Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.90 | 2,501,902,809.30 |
2 | BTC | 62,490.00 | 1,966,037,281.84 |
3 | ETH | 2,936.98 | 915,823,908.07 |
4 | PEPE | <0.01 | 894,421,790.96 |
5 | SOL | 147.78 | 544,188,730.84 |
6 | DOGE | 0.15 | 368,021,185.81 |
7 | WIF | 3.06 | 296,601,858.68 |
8 | WLD | 5.28 | 213,937,096.92 |
9 | BOME | 0.01 | 184,248,969.65 |
10 | FLOKI | <0.01 | 166,221,552.29 |
11 | RNDR | 11.11 | 142,878,790.98 |
12 | XRP | 0.51 | 131,706,190.12 |
13 | ENA | 0.77 | 120,848,893.12 |
14 | RUNE | 5.64 | 110,211,361.89 |
15 | BONK | <0.01 | 107,616,037.30 |
16 | NEAR | 7.28 | 101,806,195.29 |
17 | AVAX | 32.31 | 64,180,260.42 |
18 | ARKM | 2.38 | 54,845,688.49 |
19 | JTO | 4.10 | 49,571,027.21 |
20 | ICP | 11.88 | 49,391,710.99 |
21 | AR | 39.86 | 47,985,945.17 |
22 | ADA | 0.44 | 45,657,234.45 |
23 | ORDI | 37.46 | 45,058,816.81 |
24 | SAGA | 2.32 | 41,761,174.54 |
25 | ETHFI | 3.46 | 37,167,869.58 |
26 | PEOPLE | 0.03 | 34,021,346.78 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +22.10 |
2 | FLOKI | <0.01 | +20.86 |
3 | CHR | 0.29 | +19.98 |
4 | PEOPLE | 0.03 | +19.49 |
5 | ARK | 0.88 | +17.23 |
6 | NEAR | 7.28 | +10.17 |
7 | MEME | 0.02 | +9.57 |
8 | DOGE | 0.15 | +9.55 |
9 | BONK | <0.01 | +9.49 |
10 | MBL | <0.01 | +9.44 |
11 | WIF | 3.06 | +9.29 |
12 | BOME | 0.01 | +9.22 |
13 | ORDI | 37.46 | +8.86 |
14 | JASMY | 0.02 | +8.34 |
15 | 1000SATS | <0.01 | +8.07 |
16 | BAKE | 0.27 | +7.67 |
17 | LTO | 0.17 | +7.31 |
18 | RNDR | 11.11 | +7.31 |
19 | BLZ | 0.38 | +7.03 |
20 | SC | <0.01 | +6.99 |
21 | UTK | 0.08 | +6.79 |
22 | QTUM | 3.58 | +6.56 |
23 | JTO | 4.10 | +6.52 |
24 | HBAR | 0.11 | +6.51 |
25 | SOL | 147.78 | +6.50 |
26 | TLM | 0.02 | +6.40 |
27 | STMX | <0.01 | +6.36 |
28 | VANRY | 0.17 | +6.34 |
29 | POLYX | 0.39 | +6.34 |
30 | PERP | 0.99 | +6.22 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.32 | -10.17 |
2 | OMNI | 14.89 | -8.48 |
3 | POWR | 0.31 | -6.85 |
4 | TNSR | 0.82 | -6.59 |
5 | KP3R | 68.50 | -6.31 |
6 | AUCTION | 14.44 | -6.30 |
7 | REZ | 0.12 | -5.86 |
8 | LDO | 1.64 | -5.26 |
9 | AEVO | 1.05 | -5.23 |
10 | RARE | 0.13 | -5.20 |
11 | FOR | 0.02 | -5.17 |
12 | WLD | 5.28 | -4.68 |
13 | VIC | 0.41 | -4.29 |
14 | DYM | 2.59 | -4.19 |
15 | ASR | 3.63 | -4.14 |
16 | ENA | 0.77 | -4.02 |
17 | UMA | 4.03 | -4.01 |
18 | RUNE | 5.64 | -3.90 |
19 | QI | 0.02 | -3.40 |
20 | W | 0.53 | -3.29 |
21 | VGX | 0.08 | -2.59 |
22 | ORN | 1.32 | -2.56 |
23 | CTK | 0.63 | -2.51 |
24 | PENDLE | 3.93 | -2.48 |
25 | MOVR | 15.14 | -2.27 |
26 | AERGO | 0.12 | -2.24 |
27 | USTC | 0.02 | -2.04 |
28 | HIVE | 0.31 | -1.42 |
29 | BAR | 2.38 | -1.33 |
30 | CTXC | 0.31 | -1.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |