Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,052.00 | 2,095,810,214.50 |
2 | BTC | 62,836.01 | 1,593,016,939.00 |
3 | ETH | 2,977.83 | 758,045,257.45 |
4 | SOL | 145.40 | 460,712,087.15 |
5 | PEPE | <0.01 | 275,140,237.89 |
6 | DOGE | 0.14 | 162,661,302.54 |
7 | WIF | 2.94 | 138,262,125.49 |
8 | RUNE | 6.05 | 133,841,005.59 |
9 | XRP | 0.50 | 123,082,641.77 |
10 | BOME | 0.01 | 120,080,908.98 |
11 | WLD | 5.77 | 112,160,345.58 |
12 | RNDR | 11.05 | 111,427,527.05 |
13 | NEAR | 7.10 | 72,551,170.82 |
14 | ENA | 0.82 | 72,053,458.29 |
15 | JTO | 3.80 | 57,659,232.03 |
16 | AR | 38.91 | 50,682,863.54 |
17 | UMA | 4.34 | 47,412,705.48 |
18 | AVAX | 33.52 | 45,730,985.94 |
19 | BONK | <0.01 | 42,779,031.04 |
20 | ETHFI | 3.66 | 38,538,217.43 |
21 | FTM | 0.69 | 38,367,010.32 |
22 | ARKM | 2.56 | 37,868,449.38 |
23 | FLOKI | <0.01 | 37,593,401.06 |
24 | ORDI | 36.87 | 34,809,890.22 |
25 | ADA | 0.45 | 34,133,533.15 |
26 | ICP | 11.97 | 33,491,961.98 |
27 | PORTAL | 0.81 | 32,082,180.68 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | UMA | 4.34 | +8.89 |
2 | POWR | 0.33 | +8.06 |
3 | LSK | 1.97 | +5.86 |
4 | COMP | 57.00 | +5.77 |
5 | SUSHI | 1.09 | +4.22 |
6 | DATA | 0.05 | +3.55 |
7 | NMR | 26.87 | +3.39 |
8 | ZEN | 8.60 | +3.24 |
9 | BTC | 62,836.01 | +2.93 |
10 | STX | 2.04 | +2.90 |
11 | WBTC | 62,747.11 | +2.82 |
12 | ALPACA | 0.17 | +2.61 |
13 | RSR | <0.01 | +2.53 |
14 | POLYX | 0.39 | +2.37 |
15 | AAVE | 84.83 | +2.32 |
16 | ADA | 0.45 | +2.21 |
17 | XNO | 1.13 | +1.98 |
18 | FUN | <0.01 | +1.95 |
19 | KP3R | 71.02 | +1.94 |
20 | ETH | 2,977.83 | +1.85 |
21 | WBETH | 3,091.91 | +1.83 |
22 | UTK | 0.08 | +1.81 |
23 | KSM | 28.87 | +1.80 |
24 | RIF | 0.16 | +1.73 |
25 | BCH | 442.50 | +1.70 |
26 | SFP | 0.82 | +1.68 |
27 | DOGE | 0.14 | +1.65 |
28 | ZRX | 0.46 | +1.58 |
29 | NEAR | 7.10 | +1.52 |
30 | MDX | 0.06 | +1.46 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.14 | -10.27 |
2 | AUCTION | 15.55 | -10.17 |
3 | PORTAL | 0.81 | -9.57 |
4 | AERGO | 0.13 | -9.39 |
5 | HIVE | 0.32 | -9.37 |
6 | FOR | 0.02 | -8.14 |
7 | PENDLE | 4.01 | -7.62 |
8 | AR | 38.91 | -7.54 |
9 | AEVO | 1.14 | -7.20 |
10 | SAGA | 2.61 | -7.03 |
11 | LEVER | <0.01 | -7.03 |
12 | NFP | 0.47 | -6.90 |
13 | HIGH | 4.49 | -6.79 |
14 | XVG | <0.01 | -6.79 |
15 | TNSR | 0.87 | -6.64 |
16 | JTO | 3.80 | -6.55 |
17 | REZ | 0.13 | -6.27 |
18 | RLC | 3.19 | -6.02 |
19 | IMX | 2.14 | -5.73 |
20 | EPX | <0.01 | -5.72 |
21 | POLS | 0.69 | -5.26 |
22 | PEOPLE | 0.03 | -5.09 |
23 | PYTH | 0.43 | -5.07 |
24 | KEY | <0.01 | -4.73 |
25 | W | 0.57 | -4.69 |
26 | PHA | 0.18 | -4.65 |
27 | PIXEL | 0.37 | -4.51 |
28 | BOME | 0.01 | -4.18 |
29 | REQ | 0.12 | -3.95 |
30 | BLZ | 0.35 | -3.94 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận