Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,865.99 | 3,369,860,361.79 |
2 | ARS | 1,070.80 | 2,252,150,385.00 |
3 | ETH | 3,023.97 | 1,707,522,761.83 |
4 | SOL | 127.35 | 780,101,519.61 |
5 | PEPE | <0.01 | 390,243,730.35 |
6 | DOGE | 0.13 | 226,696,253.93 |
7 | XRP | 0.50 | 198,866,610.44 |
8 | ENA | 0.82 | 190,863,131.50 |
9 | WIF | 2.51 | 153,577,066.07 |
10 | ETHFI | 3.92 | 152,594,118.73 |
11 | NEAR | 6.20 | 101,160,479.10 |
12 | BONK | <0.01 | 96,893,302.25 |
13 | ORDI | 34.22 | 94,963,609.74 |
14 | AVAX | 32.80 | 94,435,051.29 |
15 | BOME | <0.01 | 91,825,089.29 |
16 | RUNE | 4.85 | 83,823,139.24 |
17 | TRX | 0.12 | 81,934,918.14 |
18 | PENDLE | 4.23 | 76,935,936.06 |
19 | WLD | 4.55 | 70,888,578.81 |
20 | OP | 2.55 | 64,621,036.10 |
21 | SUI | 1.14 | 58,620,512.86 |
22 | ADA | 0.44 | 55,393,681.80 |
23 | JTO | 3.19 | 53,497,359.79 |
24 | RNDR | 7.36 | 52,221,477.60 |
25 | BCH | 435.30 | 50,774,344.30 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.52 |
2 | COMBO | 0.64 | -20.08 |
3 | ORDI | 34.22 | -19.44 |
4 | AR | 30.44 | -15.62 |
5 | SEI | 0.55 | -14.12 |
6 | LDO | 1.89 | -13.69 |
7 | POND | 0.02 | -13.52 |
8 | PENDLE | 4.23 | -13.35 |
9 | ATA | 0.21 | -13.30 |
10 | ORN | 1.47 | -13.12 |
11 | ETHFI | 3.92 | -12.76 |
12 | WAVES | 2.26 | -12.38 |
13 | STX | 2.17 | -12.22 |
14 | 1000SATS | <0.01 | -11.90 |
15 | ANKR | 0.05 | -11.78 |
16 | ERN | 3.70 | -11.71 |
17 | ENA | 0.82 | -11.65 |
18 | ENS | 14.65 | -11.43 |
19 | CHR | 0.27 | -11.22 |
20 | SSV | 41.43 | -11.19 |
21 | SKL | 0.08 | -11.07 |
22 | PROM | 8.87 | -11.04 |
23 | OMNI | 18.32 | -10.98 |
24 | BONK | <0.01 | -10.83 |
25 | ACH | 0.03 | -10.80 |
26 | ASTR | 0.09 | -10.76 |
27 | IRIS | 0.02 | -10.62 |
28 | SAGA | 3.23 | -10.62 |
29 | ACE | 4.74 | -10.59 |
30 | CLV | 0.07 | -10.45 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận