Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,088.82 | 1,772,980,197.62 |
2 | ARS | 1,071.50 | 1,727,945,673.10 |
3 | ETH | 3,187.66 | 1,380,281,342.51 |
4 | SOL | 135.56 | 574,213,767.41 |
5 | PEPE | <0.01 | 275,281,604.19 |
6 | ETHFI | 4.46 | 227,951,036.87 |
7 | ENA | 0.88 | 196,782,490.69 |
8 | XRP | 0.52 | 180,633,778.69 |
9 | DOGE | 0.14 | 173,275,547.98 |
10 | WIF | 2.66 | 123,442,222.69 |
11 | BONK | <0.01 | 91,109,614.87 |
12 | NEAR | 6.79 | 84,068,680.23 |
13 | AVAX | 34.81 | 70,993,990.84 |
14 | OP | 2.45 | 66,642,311.46 |
15 | BOME | <0.01 | 64,502,389.25 |
16 | WAVES | 2.58 | 60,122,639.36 |
17 | RUNE | 5.03 | 59,780,509.22 |
18 | PENDLE | 4.93 | 57,183,642.53 |
19 | SEI | 0.64 | 56,027,556.54 |
20 | GLM | 0.51 | 50,223,859.62 |
21 | MATIC | 0.70 | 48,073,642.93 |
22 | TRX | 0.12 | 47,324,662.77 |
23 | WLD | 4.66 | 46,825,846.76 |
24 | LTC | 82.96 | 43,821,677.73 |
25 | FLOKI | <0.01 | 43,000,014.23 |
26 | ETC | 27.29 | 39,367,269.18 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +16.87 |
2 | BNX | 1.02 | +6.98 |
3 | WAVES | 2.58 | +6.53 |
4 | ACA | 0.12 | +6.18 |
5 | SEI | 0.64 | +5.99 |
6 | W | 0.66 | +3.43 |
7 | BAR | 2.73 | +3.30 |
8 | BSW | 0.08 | +2.12 |
9 | SANTOS | 6.52 | +1.48 |
10 | LOKA | 0.27 | +1.46 |
11 | ACM | 2.21 | +1.33 |
12 | MDX | 0.06 | +1.18 |
13 | ENA | 0.88 | +1.14 |
14 | SFP | 0.80 | +1.11 |
15 | WING | 6.18 | +0.98 |
16 | ANKR | 0.05 | +0.94 |
17 | ATM | 3.15 | +0.70 |
18 | PORTO | 2.57 | +0.39 |
19 | FUN | <0.01 | +0.31 |
20 | PAXG | 2,354.00 | +0.17 |
21 | JUV | 2.56 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -17.57 |
2 | SSV | 44.43 | -17.48 |
3 | GAL | 3.47 | -14.72 |
4 | LEVER | <0.01 | -13.58 |
5 | PENDLE | 4.93 | -12.70 |
6 | MKR | 2,810.00 | -10.11 |
7 | OP | 2.45 | -9.95 |
8 | AKRO | <0.01 | -9.95 |
9 | POLYX | 0.37 | -8.77 |
10 | NMR | 23.49 | -8.53 |
11 | DYM | 3.41 | -8.50 |
12 | OAX | 0.22 | -8.36 |
13 | ELF | 0.58 | -8.02 |
14 | LOOM | 0.09 | -7.78 |
15 | CFX | 0.22 | -7.77 |
16 | CTSI | 0.20 | -7.71 |
17 | TNSR | 0.87 | -7.62 |
18 | BAL | 3.70 | -7.25 |
19 | TRU | 0.11 | -7.13 |
20 | DAR | 0.15 | -7.11 |
21 | CHR | 0.30 | -6.99 |
22 | STRK | 1.20 | -6.98 |
23 | HIGH | 3.66 | -6.97 |
24 | BICO | 0.46 | -6.89 |
25 | SAGA | 3.60 | -6.87 |
26 | MAGIC | 0.76 | -6.76 |
27 | HIFI | 0.78 | -6.73 |
28 | THETA | 2.16 | -6.70 |
29 | PORTAL | 0.87 | -6.61 |
30 | FARM | 78.24 | -6.60 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |