Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,754.80 | 5,088,799,933.24 |
2 | BTC | 69,896.60 | 4,942,987,956.33 |
3 | ARS | 1,178.30 | 2,985,098,163.80 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,195,605,794.58 |
5 | SOL | 178.03 | 1,130,137,473.89 |
6 | DOGE | 0.17 | 468,070,784.31 |
7 | BONK | <0.01 | 339,514,185.84 |
8 | XRP | 0.55 | 323,410,561.74 |
9 | WIF | 2.74 | 281,297,421.23 |
10 | GALA | 0.04 | 263,275,583.79 |
11 | ENA | 0.89 | 226,555,115.20 |
12 | BOME | 0.01 | 196,724,770.25 |
13 | AVAX | 41.23 | 166,023,134.17 |
14 | FLOKI | <0.01 | 160,889,736.26 |
15 | ETHFI | 4.32 | 158,818,169.31 |
16 | NEAR | 7.87 | 150,724,301.02 |
17 | OP | 2.86 | 143,583,632.28 |
18 | ETC | 31.71 | 133,953,697.61 |
19 | RUNE | 6.78 | 131,452,633.80 |
20 | LDO | 2.21 | 130,653,853.51 |
21 | ENS | 20.73 | 127,984,155.40 |
22 | RNDR | 10.98 | 127,613,038.24 |
23 | WLD | 5.09 | 124,391,634.39 |
24 | LINK | 16.83 | 118,792,605.45 |
25 | FTM | 0.91 | 107,493,707.15 |
26 | PEOPLE | 0.05 | 104,674,850.04 |
27 | PENDLE | 6.36 | 101,992,558.90 |
28 | LTC | 88.94 | 101,072,531.51 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.73 | +38.48 |
2 | PEPE | <0.01 | +34.31 |
3 | METIS | 79.72 | +30.69 |
4 | AUCTION | 18.34 | +28.25 |
5 | ETHFI | 4.32 | +24.95 |
6 | LDO | 2.21 | +24.48 |
7 | REZ | 0.13 | +24.29 |
8 | ENA | 0.89 | +21.63 |
9 | UNI | 9.41 | +20.76 |
10 | SKL | 0.09 | +20.74 |
11 | BONK | <0.01 | +19.85 |
12 | ETH | 3,754.80 | +19.82 |
13 | WBETH | 3,893.92 | +19.68 |
14 | CYBER | 9.08 | +19.08 |
15 | XAI | 0.73 | +18.63 |
16 | PEOPLE | 0.05 | +17.65 |
17 | WNXM | 79.97 | +16.07 |
18 | LRC | 0.30 | +15.28 |
19 | BAL | 3.97 | +14.86 |
20 | CRV | 0.49 | +14.86 |
21 | PENDLE | 6.36 | +14.57 |
22 | EDU | 0.61 | +14.12 |
23 | BLUR | 0.42 | +13.80 |
24 | ILV | 95.77 | +13.40 |
25 | STRK | 1.23 | +13.25 |
26 | ONE | 0.02 | +13.11 |
27 | WOO | 0.34 | +12.72 |
28 | OP | 2.86 | +12.30 |
29 | MAGIC | 0.79 | +12.23 |
30 | SNX | 2.96 | +12.15 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RSR | <0.01 | -12.06 |
2 | AR | 44.75 | -8.64 |
3 | GALA | 0.04 | -6.15 |
4 | RAY | 1.92 | -6.13 |
5 | FTM | 0.91 | -5.49 |
6 | JTO | 4.23 | -5.07 |
7 | AXL | 1.00 | -4.80 |
8 | LSK | 1.71 | -3.34 |
9 | NEAR | 7.87 | -3.29 |
10 | LAZIO | 2.72 | -3.20 |
11 | ACM | 2.30 | -2.87 |
12 | FIO | 0.03 | -2.84 |
13 | RUNE | 6.78 | -2.37 |
14 | POLYX | 0.44 | -2.12 |
15 | UNFI | 5.09 | -1.96 |
16 | SOL | 178.03 | -1.59 |
17 | TRU | 0.13 | -1.41 |
18 | ATM | 2.98 | -0.93 |
19 | CREAM | 73.88 | -0.87 |
20 | CITY | 3.15 | -0.51 |
21 | CHESS | 0.19 | -0.21 |
22 | FIS | 0.50 | -0.14 |
23 | HIGH | 4.43 | -0.14 |
24 | GNS | 3.28 | -0.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
4 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
6 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
7 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
11 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
12 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận