Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.00 | 2,497,350,515.00 |
2 | BTC | 61,920.62 | 1,811,301,345.22 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,099,981,889.75 |
4 | ETH | 2,915.41 | 813,204,605.15 |
5 | SOL | 146.94 | 501,944,844.05 |
6 | DOGE | 0.15 | 370,562,318.45 |
7 | WIF | 3.08 | 312,427,473.56 |
8 | WLD | 5.22 | 215,435,317.70 |
9 | BOME | 0.01 | 195,628,976.68 |
10 | FLOKI | <0.01 | 194,000,864.86 |
11 | RNDR | 10.25 | 190,313,041.79 |
12 | XRP | 0.51 | 127,921,657.69 |
13 | ENA | 0.75 | 120,830,945.97 |
14 | BONK | <0.01 | 114,338,555.53 |
15 | NEAR | 7.29 | 108,681,591.87 |
16 | RUNE | 5.57 | 92,716,654.35 |
17 | AVAX | 33.16 | 65,447,255.06 |
18 | ORDI | 38.64 | 53,718,617.29 |
19 | ICP | 11.86 | 48,967,200.00 |
20 | JTO | 3.94 | 47,274,880.29 |
21 | ARKM | 2.34 | 47,271,489.66 |
22 | SAGA | 2.28 | 45,561,360.91 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 45,284,099.12 |
24 | AR | 39.19 | 40,902,778.78 |
25 | ADA | 0.44 | 40,027,201.46 |
26 | 1000SATS | <0.01 | 36,698,048.46 |
27 | LTC | 81.19 | 34,112,784.89 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +22.70 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +21.61 |
3 | CHR | 0.30 | +14.10 |
4 | FLOKI | <0.01 | +11.94 |
5 | ARK | 0.87 | +10.02 |
6 | 1000SATS | <0.01 | +8.04 |
7 | BOME | 0.01 | +8.01 |
8 | BLZ | 0.38 | +5.22 |
9 | ORDI | 38.64 | +5.20 |
10 | MEME | 0.03 | +4.95 |
11 | WIF | 3.08 | +4.51 |
12 | DOGE | 0.15 | +4.34 |
13 | MBL | <0.01 | +4.26 |
14 | XEC | <0.01 | +3.40 |
15 | LEVER | <0.01 | +3.10 |
16 | JTO | 3.94 | +2.90 |
17 | NEAR | 7.29 | +2.69 |
18 | BONK | <0.01 | +2.58 |
19 | ARPA | 0.07 | +2.18 |
20 | OM | 0.70 | +1.63 |
21 | QTUM | 3.56 | +1.45 |
22 | HBAR | 0.11 | +1.39 |
23 | SOL | 146.94 | +1.24 |
24 | AR | 39.19 | +1.22 |
25 | SC | <0.01 | +1.03 |
26 | XEM | 0.04 | +0.96 |
27 | JASMY | 0.02 | +0.82 |
28 | BAKE | 0.27 | +0.75 |
29 | MTL | 1.74 | +0.70 |
30 | STMX | <0.01 | +0.65 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.28 | -13.56 |
2 | ERN | 4.08 | -12.37 |
3 | OMNI | 15.05 | -11.58 |
4 | UMA | 3.85 | -11.20 |
5 | WLD | 5.22 | -11.12 |
6 | REZ | 0.11 | -10.56 |
7 | VIC | 0.41 | -10.48 |
8 | NULS | 0.57 | -9.30 |
9 | ENA | 0.75 | -9.22 |
10 | ARKM | 2.34 | -8.96 |
11 | RUNE | 5.57 | -8.77 |
12 | AEVO | 1.05 | -8.51 |
13 | DYM | 2.62 | -8.40 |
14 | FOR | 0.02 | -8.29 |
15 | AUCTION | 14.45 | -7.96 |
16 | ORN | 1.28 | -7.53 |
17 | W | 0.53 | -7.50 |
18 | NMR | 25.32 | -7.42 |
19 | CTXC | 0.30 | -7.36 |
20 | ETHFI | 3.42 | -7.11 |
21 | XNO | 1.04 | -7.04 |
22 | FIS | 0.44 | -6.94 |
23 | VGX | 0.08 | -6.86 |
24 | SNX | 2.40 | -6.84 |
25 | TAO | 345.60 | -6.80 |
26 | FARM | 65.68 | -6.68 |
27 | FORTH | 3.84 | -6.64 |
28 | PROM | 9.35 | -6.58 |
29 | TNSR | 0.81 | -6.44 |
30 | POWR | 0.30 | -6.32 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận