Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,085.82 | 2,876,704,569.67 |
2 | ARS | 1,088.20 | 2,050,544,219.20 |
3 | ETH | 3,016.60 | 1,114,813,154.96 |
4 | SOL | 160.86 | 803,998,916.53 |
5 | PEPE | <0.01 | 795,661,769.87 |
6 | WIF | 3.00 | 313,066,242.45 |
7 | FLOKI | <0.01 | 303,192,740.54 |
8 | DOGE | 0.15 | 283,214,232.96 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 203,720,393.83 |
10 | NEAR | 8.18 | 192,887,011.48 |
11 | BOME | 0.01 | 190,819,745.26 |
12 | XRP | 0.52 | 167,386,670.25 |
13 | RNDR | 10.65 | 166,830,493.37 |
14 | ENA | 0.74 | 148,017,646.64 |
15 | AEVO | 0.79 | 143,598,691.23 |
16 | RUNE | 6.32 | 138,663,007.08 |
17 | WLD | 5.04 | 125,223,294.93 |
18 | BONK | <0.01 | 98,190,169.44 |
19 | FTM | 0.76 | 78,051,500.48 |
20 | AVAX | 34.63 | 76,037,280.64 |
21 | AR | 43.76 | 72,160,337.65 |
22 | OP | 2.48 | 60,955,079.51 |
23 | ORDI | 38.71 | 60,747,875.34 |
24 | SUI | 0.98 | 56,811,068.14 |
25 | JTO | 4.37 | 53,482,946.53 |
26 | ARKM | 2.39 | 47,814,276.89 |
27 | PENDLE | 4.34 | 44,263,700.36 |
28 | ICP | 12.40 | 43,475,098.53 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +36.61 |
2 | IMX | 2.38 | +18.13 |
3 | FTM | 0.76 | +17.86 |
4 | TFUEL | 0.11 | +17.75 |
5 | SEI | 0.53 | +16.69 |
6 | NEAR | 8.18 | +16.64 |
7 | JTO | 4.37 | +15.85 |
8 | GMX | 31.70 | +15.44 |
9 | CHR | 0.33 | +15.41 |
10 | RSR | <0.01 | +15.10 |
11 | DCR | 20.61 | +14.69 |
12 | JOE | 0.48 | +14.32 |
13 | BEAMX | 0.02 | +14.23 |
14 | RUNE | 6.32 | +14.12 |
15 | RAY | 1.71 | +13.89 |
16 | STX | 2.16 | +13.71 |
17 | OSMO | 0.88 | +13.27 |
18 | JASMY | 0.02 | +12.94 |
19 | YGG | 0.82 | +12.69 |
20 | SOL | 160.86 | +12.53 |
21 | AXL | 1.06 | +12.51 |
22 | ZRX | 0.50 | +12.46 |
23 | SUSHI | 1.13 | +12.24 |
24 | RLC | 3.33 | +12.01 |
25 | PIVX | 0.33 | +11.77 |
26 | FIS | 0.49 | +11.74 |
27 | BOME | 0.01 | +11.61 |
28 | TRU | 0.11 | +11.22 |
29 | WAN | 0.26 | +11.16 |
30 | DOCK | 0.03 | +11.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận