Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,566,314,868.40 |
2 | ETH | 3,291.90 | 1,196,503,483.77 |
3 | BTC | 63,577.99 | 1,114,955,048.80 |
4 | SOL | 141.39 | 496,535,347.63 |
5 | PEPE | <0.01 | 270,022,473.29 |
6 | ETHFI | 4.39 | 155,644,785.31 |
7 | NEAR | 7.22 | 149,369,644.89 |
8 | BONK | <0.01 | 129,375,978.38 |
9 | ENA | 0.84 | 118,404,743.93 |
10 | WIF | 2.72 | 114,780,465.79 |
11 | OP | 2.65 | 103,588,700.64 |
12 | GLM | 0.59 | 98,269,357.10 |
13 | DOGE | 0.15 | 94,496,777.57 |
14 | BOME | <0.01 | 79,115,291.49 |
15 | XRP | 0.52 | 67,491,571.79 |
16 | ETC | 28.49 | 57,900,597.77 |
17 | RUNE | 5.17 | 55,399,029.76 |
18 | WLD | 4.81 | 52,336,339.85 |
19 | AVAX | 34.45 | 49,760,912.40 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,258,976.37 |
21 | COS | 0.02 | 45,095,569.39 |
22 | LTC | 84.19 | 43,235,689.87 |
23 | STRK | 1.27 | 42,411,465.85 |
24 | FLOKI | <0.01 | 42,252,313.86 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,561,497.93 |
26 | AR | 35.14 | 35,052,965.82 |
27 | SSV | 53.11 | 34,327,802.42 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.39 | +29.90 |
2 | ATA | 0.24 | +27.11 |
3 | OP | 2.65 | +14.79 |
4 | OM | 0.78 | +13.44 |
5 | SSV | 53.11 | +13.29 |
6 | AR | 35.14 | +12.13 |
7 | STRK | 1.27 | +10.62 |
8 | ONG | 0.65 | +10.60 |
9 | COMBO | 0.79 | +10.12 |
10 | ILV | 103.40 | +9.77 |
11 | IQ | 0.01 | +8.99 |
12 | SAGA | 3.83 | +8.94 |
13 | GLM | 0.59 | +8.67 |
14 | AKRO | <0.01 | +8.66 |
15 | ENS | 16.51 | +8.48 |
16 | ETC | 28.49 | +6.70 |
17 | METIS | 65.57 | +6.60 |
18 | GALA | 0.05 | +6.17 |
19 | ANKR | 0.05 | +6.15 |
20 | MAV | 0.41 | +6.07 |
21 | PEPE | <0.01 | +5.92 |
22 | REI | 0.09 | +5.65 |
23 | SEI | 0.60 | +5.62 |
24 | MKR | 3,066.00 | +5.62 |
25 | OMNI | 21.02 | +5.52 |
26 | WNXM | 68.12 | +5.34 |
27 | AVA | 0.66 | +5.05 |
28 | KEY | <0.01 | +5.04 |
29 | WBETH | 3,413.59 | +5.00 |
30 | LDO | 2.04 | +4.99 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -13.41 |
2 | POWR | 0.32 | -4.99 |
3 | CTSI | 0.22 | -4.03 |
4 | LEVER | <0.01 | -3.83 |
5 | LOOM | 0.09 | -3.48 |
6 | PUNDIX | 0.66 | -3.22 |
7 | ERN | 4.33 | -2.98 |
8 | DATA | 0.06 | -2.65 |
9 | SXP | 0.35 | -2.33 |
10 | BNX | 0.98 | -2.31 |
11 | TROY | <0.01 | -2.08 |
12 | TNSR | 0.90 | -1.97 |
13 | WING | 6.02 | -1.95 |
14 | ATM | 3.10 | -1.93 |
15 | HBAR | 0.10 | -1.88 |
16 | EOS | 0.81 | -1.65 |
17 | CREAM | 43.82 | -1.64 |
18 | POND | 0.02 | -1.48 |
19 | STEEM | 0.28 | -1.48 |
20 | VITE | 0.02 | -1.33 |
21 | BLZ | 0.34 | -1.23 |
22 | LTO | 0.19 | -1.12 |
23 | AERGO | 0.14 | -1.02 |
24 | ENJ | 0.32 | -1.00 |
25 | RARE | 0.11 | -0.87 |
26 | SFP | 0.78 | -0.86 |
27 | MEME | 0.03 | -0.84 |
28 | CVC | 0.17 | -0.77 |
29 | LTC | 84.19 | -0.77 |
30 | LINK | 14.05 | -0.74 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận