Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,796.00 | 1,757,143,662.10 |
2 | ARS | 1,071.80 | 1,723,701,484.40 |
3 | ETH | 3,172.21 | 1,376,677,077.43 |
4 | SOL | 134.40 | 555,923,028.02 |
5 | PEPE | <0.01 | 273,251,898.86 |
6 | ETHFI | 4.35 | 228,986,558.55 |
7 | ENA | 0.88 | 198,436,293.51 |
8 | XRP | 0.52 | 179,862,383.98 |
9 | DOGE | 0.14 | 172,585,910.90 |
10 | WIF | 2.62 | 122,504,015.25 |
11 | BONK | <0.01 | 90,430,337.46 |
12 | NEAR | 6.77 | 83,930,012.22 |
13 | AVAX | 34.74 | 69,822,537.30 |
14 | OP | 2.44 | 66,569,281.85 |
15 | BOME | <0.01 | 64,698,536.28 |
16 | RUNE | 4.99 | 59,573,574.72 |
17 | WAVES | 2.55 | 59,413,366.62 |
18 | PENDLE | 4.91 | 54,901,996.12 |
19 | SEI | 0.62 | 54,842,018.16 |
20 | GLM | 0.50 | 50,530,385.32 |
21 | MATIC | 0.69 | 47,475,141.20 |
22 | TRX | 0.12 | 46,872,811.12 |
23 | WLD | 4.61 | 46,805,209.07 |
24 | LTC | 82.82 | 43,753,338.68 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,954,636.72 |
26 | ETC | 27.10 | 39,213,458.81 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 44.35 | -18.13 |
2 | COS | 0.01 | -18.00 |
3 | GAL | 3.46 | -17.02 |
4 | LEVER | <0.01 | -16.38 |
5 | PENDLE | 4.91 | -12.95 |
6 | AKRO | <0.01 | -11.56 |
7 | MKR | 2,791.00 | -10.89 |
8 | OAX | 0.22 | -10.59 |
9 | OP | 2.44 | -10.40 |
10 | DYM | 3.37 | -9.98 |
11 | POLYX | 0.37 | -9.97 |
12 | NMR | 23.17 | -9.91 |
13 | PORTAL | 0.86 | -9.44 |
14 | CTSI | 0.19 | -9.21 |
15 | ELF | 0.58 | -8.57 |
16 | CFX | 0.22 | -8.51 |
17 | TNSR | 0.87 | -8.51 |
18 | DAR | 0.15 | -8.38 |
19 | SAGA | 3.57 | -8.01 |
20 | LOOM | 0.09 | -7.99 |
21 | STRK | 1.19 | -7.97 |
22 | BICO | 0.45 | -7.85 |
23 | THETA | 2.13 | -7.83 |
24 | METIS | 63.73 | -7.83 |
25 | MAGIC | 0.75 | -7.81 |
26 | CHR | 0.30 | -7.59 |
27 | MEME | 0.03 | -7.45 |
28 | HIFI | 0.77 | -7.39 |
29 | IDEX | 0.06 | -7.34 |
30 | FARM | 78.11 | -7.33 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận