Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.60 | 2,489,489,295.40 |
2 | BTC | 61,801.24 | 1,672,412,160.79 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,160,827,592.51 |
4 | ETH | 2,907.79 | 766,904,121.43 |
5 | SOL | 146.47 | 458,599,396.65 |
6 | DOGE | 0.15 | 374,361,489.72 |
7 | WIF | 3.03 | 312,785,419.16 |
8 | WLD | 5.05 | 221,626,568.55 |
9 | FLOKI | <0.01 | 205,540,639.96 |
10 | BOME | 0.01 | 201,520,720.60 |
11 | RNDR | 10.16 | 174,942,276.75 |
12 | XRP | 0.51 | 126,333,447.10 |
13 | BONK | <0.01 | 114,630,321.50 |
14 | ENA | 0.72 | 113,709,392.74 |
15 | NEAR | 7.13 | 104,455,984.92 |
16 | RUNE | 5.63 | 89,227,880.67 |
17 | AVAX | 32.71 | 64,746,191.04 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 55,917,231.85 |
19 | ORDI | 36.84 | 55,715,600.65 |
20 | ICP | 11.96 | 45,771,588.41 |
21 | ARKM | 2.31 | 43,900,769.46 |
22 | JTO | 3.93 | 43,731,573.64 |
23 | SAGA | 2.28 | 41,880,834.19 |
24 | 1000SATS | <0.01 | 41,577,085.24 |
25 | ADA | 0.43 | 37,963,573.85 |
26 | LTC | 80.28 | 35,971,393.90 |
27 | AR | 38.52 | 35,616,546.11 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +24.51 |
2 | PEPE | <0.01 | +20.84 |
3 | FLOKI | <0.01 | +12.59 |
4 | CHR | 0.30 | +12.10 |
5 | BOME | 0.01 | +10.99 |
6 | BLZ | 0.38 | +7.79 |
7 | DOGE | 0.15 | +5.28 |
8 | MEME | 0.03 | +4.81 |
9 | ARK | 0.84 | +4.13 |
10 | XEC | <0.01 | +3.74 |
11 | OM | 0.72 | +3.70 |
12 | WIF | 3.03 | +3.04 |
13 | MBL | <0.01 | +3.03 |
14 | BONK | <0.01 | +2.60 |
15 | XVG | <0.01 | +2.35 |
16 | 1000SATS | <0.01 | +2.23 |
17 | 1INCH | 0.37 | +2.10 |
18 | ARPA | 0.07 | +1.97 |
19 | JASMY | 0.02 | +1.78 |
20 | MTL | 1.76 | +1.74 |
21 | GMX | 28.26 | +1.58 |
22 | LEVER | <0.01 | +1.22 |
23 | PENDLE | 4.00 | +1.11 |
24 | FIRO | 1.54 | +1.05 |
25 | SFP | 0.83 | +1.00 |
26 | WAXP | 0.06 | +0.88 |
27 | QTUM | 3.55 | +0.85 |
28 | QI | 0.02 | +0.82 |
29 | ACH | 0.03 | +0.80 |
30 | BNX | 0.91 | +0.69 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 5.05 | -13.09 |
2 | SAGA | 2.28 | -9.95 |
3 | RNDR | 10.16 | -9.87 |
4 | ENA | 0.72 | -9.84 |
5 | DYM | 2.55 | -9.47 |
6 | OMNI | 14.87 | -9.27 |
7 | REZ | 0.11 | -9.25 |
8 | UMA | 3.82 | -9.23 |
9 | ERN | 4.13 | -8.93 |
10 | ORN | 1.26 | -8.54 |
11 | ARKM | 2.31 | -8.05 |
12 | NULS | 0.57 | -7.75 |
13 | W | 0.53 | -7.53 |
14 | RUNE | 5.63 | -7.37 |
15 | BEL | 0.82 | -7.13 |
16 | FOR | 0.02 | -7.08 |
17 | NMR | 25.21 | -6.80 |
18 | XNO | 1.04 | -6.71 |
19 | VGX | 0.08 | -6.66 |
20 | FORTH | 3.81 | -6.58 |
21 | TAO | 341.90 | -6.43 |
22 | PROM | 9.27 | -6.42 |
23 | ETHFI | 3.38 | -6.34 |
24 | LDO | 1.68 | -6.32 |
25 | VIC | 0.42 | -6.31 |
26 | OG | 4.12 | -6.30 |
27 | CYBER | 7.30 | -6.21 |
28 | POND | 0.02 | -5.95 |
29 | AXL | 0.94 | -5.93 |
30 | JOE | 0.44 | -5.84 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận