Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,334.00 | 2,814,542,471.50 |
2 | ![]() |
61,844.86 | 1,833,723,601.19 |
3 | ![]() |
3,388.48 | 761,355,254.97 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 633,748,765.00 |
5 | ![]() |
137.86 | 518,029,620.90 |
6 | ![]() |
<0.01 | 506,824,350.27 |
7 | ![]() |
2.05 | 238,902,000.25 |
8 | ![]() |
0.47 | 114,050,176.87 |
9 | ![]() |
0.70 | 103,236,595.40 |
10 | ![]() |
0.13 | 100,264,855.10 |
11 | ![]() |
<0.01 | 77,035,974.16 |
12 | ![]() |
38.57 | 74,337,003.72 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,887,946.45 |
14 | ![]() |
<0.01 | 64,853,168.98 |
15 | ![]() |
3.51 | 49,644,544.31 |
16 | ![]() |
<0.01 | 47,244,595.44 |
17 | ![]() |
5.38 | 47,105,702.71 |
18 | ![]() |
0.17 | 45,588,266.02 |
19 | ![]() |
2.36 | 35,750,232.18 |
20 | ![]() |
25.40 | 35,099,263.71 |
21 | ![]() |
0.58 | 34,706,935.47 |
22 | ![]() |
2.86 | 34,475,616.22 |
23 | ![]() |
4.21 | 33,596,506.47 |
24 | ![]() |
2.70 | 33,546,731.57 |
25 | ![]() |
5.61 | 32,084,937.72 |
26 | ![]() |
0.32 | 29,784,313.62 |
27 | ![]() |
25.08 | 29,589,891.52 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +15.38 |
2 | ![]() |
1.81 | +14.48 |
3 | ![]() |
0.27 | +13.48 |
4 | ![]() |
1.76 | +9.43 |
5 | ![]() |
2.05 | +8.48 |
6 | ![]() |
<0.01 | +8.03 |
7 | ![]() |
0.32 | +7.39 |
8 | ![]() |
25.08 | +7.23 |
9 | ![]() |
2,344.00 | +6.89 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.18 |
11 | ![]() |
38.57 | +6.11 |
12 | ![]() |
<0.01 | +6.05 |
13 | ![]() |
<0.01 | +5.52 |
14 | ![]() |
1.62 | +4.58 |
15 | ![]() |
0.22 | +4.43 |
16 | ![]() |
0.05 | +4.38 |
17 | ![]() |
3.51 | +4.34 |
18 | ![]() |
0.63 | +4.18 |
19 | ![]() |
<0.01 | +4.15 |
20 | ![]() |
0.09 | +3.86 |
21 | ![]() |
0.16 | +3.75 |
22 | ![]() |
0.03 | +3.61 |
23 | ![]() |
0.58 | +3.55 |
24 | ![]() |
0.02 | +3.45 |
25 | ![]() |
0.38 | +3.45 |
26 | ![]() |
67.00 | +3.43 |
27 | ![]() |
0.67 | +3.40 |
28 | ![]() |
0.39 | +3.15 |
29 | ![]() |
0.40 | +3.14 |
30 | ![]() |
0.02 | +3.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2.83 | -6.14 |
2 | ![]() |
67.23 | -6.12 |
3 | ![]() |
5.61 | -5.92 |
4 | ![]() |
0.13 | -5.40 |
5 | ![]() |
0.24 | -4.96 |
6 | ![]() |
2.70 | -4.29 |
7 | ![]() |
0.17 | -4.21 |
8 | ![]() |
1.32 | -3.99 |
9 | ![]() |
0.87 | -3.95 |
10 | ![]() |
2.86 | -3.90 |
11 | ![]() |
0.56 | -3.89 |
12 | ![]() |
0.17 | -3.76 |
13 | ![]() |
0.70 | -3.74 |
14 | ![]() |
0.03 | -3.52 |
15 | ![]() |
0.29 | -3.36 |
16 | ![]() |
5.38 | -3.32 |
17 | ![]() |
286.70 | -3.27 |
18 | ![]() |
0.58 | -3.06 |
19 | ![]() |
1.48 | -3.04 |
20 | ![]() |
0.48 | -2.79 |
21 | ![]() |
6.69 | -2.62 |
22 | ![]() |
2.29 | -2.60 |
23 | ![]() |
0.14 | -2.59 |
24 | ![]() |
2.36 | -2.48 |
25 | RONIN | 2.16 | -2.40 |
26 | ![]() |
22.58 | -2.38 |
27 | ![]() |
1.70 | -2.30 |
28 | ![]() |
0.26 | -2.28 |
29 | ![]() |
0.49 | -2.27 |
30 | ![]() |
0.40 | -2.27 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận