Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.90 | 1,969,729,537.00 |
2 | BTC | 62,842.01 | 1,846,169,292.29 |
3 | ETH | 3,140.42 | 1,061,861,896.17 |
4 | SOL | 134.17 | 611,974,750.31 |
5 | PEPE | <0.01 | 293,199,871.13 |
6 | ENA | 0.87 | 217,813,944.01 |
7 | ETHFI | 4.13 | 155,297,948.68 |
8 | DOGE | 0.14 | 151,316,918.83 |
9 | XRP | 0.51 | 149,065,707.54 |
10 | WIF | 2.59 | 132,703,839.37 |
11 | PENDLE | 4.50 | 92,339,809.40 |
12 | BONK | <0.01 | 87,523,095.87 |
13 | AVAX | 34.37 | 79,662,362.25 |
14 | NEAR | 6.63 | 72,323,245.48 |
15 | BOME | <0.01 | 58,989,412.88 |
16 | RUNE | 4.96 | 58,838,031.59 |
17 | OP | 2.45 | 55,242,427.69 |
18 | SEI | 0.60 | 52,824,641.42 |
19 | WAVES | 2.45 | 51,726,754.65 |
20 | WLD | 4.68 | 51,328,648.43 |
21 | TRX | 0.12 | 49,806,856.53 |
22 | MATIC | 0.69 | 44,919,740.56 |
23 | AMP | <0.01 | 42,420,369.75 |
24 | FLOKI | <0.01 | 36,535,976.33 |
25 | RNDR | 7.61 | 35,725,913.64 |
26 | FIL | 5.84 | 35,346,496.03 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +28.37 |
2 | W | 0.66 | +14.71 |
3 | ENA | 0.87 | +11.64 |
4 | BNX | 1.01 | +11.02 |
5 | CVC | 0.17 | +6.11 |
6 | BSW | 0.08 | +5.91 |
7 | JTO | 3.15 | +5.18 |
8 | CHZ | 0.12 | +4.85 |
9 | MBOX | 0.35 | +4.68 |
10 | SFP | 0.80 | +4.68 |
11 | STEEM | 0.28 | +4.48 |
12 | PEPE | <0.01 | +4.35 |
13 | AVAX | 34.37 | +4.15 |
14 | ALPACA | 0.17 | +3.62 |
15 | CREAM | 43.64 | +3.51 |
16 | FOR | 0.02 | +3.27 |
17 | BLZ | 0.34 | +3.25 |
18 | IMX | 2.06 | +3.23 |
19 | ATM | 3.12 | +3.14 |
20 | REN | 0.06 | +3.01 |
21 | NULS | 0.62 | +3.00 |
22 | DEGO | 2.23 | +2.96 |
23 | QTUM | 3.95 | +2.95 |
24 | ACE | 5.26 | +2.90 |
25 | EOS | 0.80 | +2.82 |
26 | DCR | 20.55 | +2.80 |
27 | DEXE | 12.30 | +2.78 |
28 | WING | 5.98 | +2.75 |
29 | USTC | 0.02 | +2.65 |
30 | LTO | 0.18 | +2.63 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -16.85 |
2 | OAX | 0.22 | -15.68 |
3 | SSV | 43.32 | -14.57 |
4 | PENDLE | 4.50 | -13.36 |
5 | WAVES | 2.45 | -12.27 |
6 | ATA | 0.23 | -8.50 |
7 | OOKI | <0.01 | -6.92 |
8 | ASR | 4.04 | -6.79 |
9 | OM | 0.71 | -6.02 |
10 | TAO | 385.80 | -5.99 |
11 | IRIS | 0.03 | -5.86 |
12 | GLM | 0.50 | -5.73 |
13 | MKR | 2,766.00 | -5.66 |
14 | HIGH | 3.72 | -5.20 |
15 | BAL | 3.62 | -4.74 |
16 | ORN | 1.62 | -4.38 |
17 | NEAR | 6.63 | -4.21 |
18 | LOOM | 0.08 | -3.46 |
19 | ENS | 15.61 | -3.40 |
20 | DAR | 0.14 | -3.33 |
21 | NMR | 23.26 | -3.08 |
22 | MAGIC | 0.74 | -3.07 |
23 | SNX | 2.80 | -2.98 |
24 | METIS | 62.11 | -2.74 |
25 | ONE | 0.02 | -2.68 |
26 | APE | 1.20 | -2.68 |
27 | ETHFI | 4.13 | -2.62 |
28 | AVA | 0.62 | -2.55 |
29 | INJ | 24.65 | -2.49 |
30 | OP | 2.45 | -2.43 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận