Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,703.17 | 3,545,541,429.89 |
2 | ARS | 1,079.80 | 1,829,500,847.70 |
3 | ETH | 2,945.57 | 1,371,935,469.79 |
4 | SOL | 133.45 | 913,598,397.32 |
5 | PEPE | <0.01 | 391,070,678.24 |
6 | DOGE | 0.13 | 315,656,690.16 |
7 | XRP | 0.51 | 200,715,622.25 |
8 | WIF | 2.72 | 196,072,231.18 |
9 | OP | 2.76 | 127,574,790.26 |
10 | BONK | <0.01 | 117,732,126.79 |
11 | ENA | 0.80 | 116,813,945.65 |
12 | NEAR | 5.97 | 111,702,972.52 |
13 | RUNE | 4.87 | 97,811,553.96 |
14 | AVAX | 32.82 | 85,812,850.97 |
15 | ETHFI | 3.76 | 83,477,749.90 |
16 | BOME | <0.01 | 70,419,471.58 |
17 | TRX | 0.12 | 57,962,460.34 |
18 | FLOKI | <0.01 | 56,790,239.07 |
19 | WLD | 4.50 | 55,928,603.05 |
20 | HBAR | 0.10 | 55,617,537.67 |
21 | COS | 0.01 | 52,986,476.11 |
22 | ORDI | 34.02 | 52,880,151.68 |
23 | AR | 29.29 | 52,588,604.53 |
24 | ADA | 0.45 | 50,886,177.06 |
25 | RNDR | 7.53 | 50,629,441.26 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +48.15 |
2 | JTO | 3.41 | +17.98 |
3 | WIF | 2.72 | +17.09 |
4 | COS | 0.01 | +17.02 |
5 | COMBO | 0.75 | +15.57 |
6 | PEPE | <0.01 | +14.52 |
7 | AXL | 1.23 | +12.77 |
8 | W | 0.73 | +12.48 |
9 | STEEM | 0.29 | +10.30 |
10 | SOL | 133.45 | +10.23 |
11 | RAY | 1.49 | +10.06 |
12 | ELF | 0.55 | +9.53 |
13 | LSK | 1.76 | +9.24 |
14 | TNSR | 0.85 | +9.17 |
15 | SFP | 0.85 | +8.94 |
16 | CTK | 0.67 | +8.54 |
17 | BNX | 1.04 | +8.39 |
18 | OP | 2.76 | +8.20 |
19 | COMP | 56.14 | +8.07 |
20 | BONK | <0.01 | +7.95 |
21 | FTM | 0.68 | +7.81 |
22 | ATOM | 8.92 | +7.64 |
23 | CHZ | 0.11 | +7.55 |
24 | MATIC | 0.70 | +7.48 |
25 | AMP | <0.01 | +7.38 |
26 | FIL | 5.71 | +7.17 |
27 | IMX | 2.03 | +7.15 |
28 | ICP | 13.41 | +7.02 |
29 | PROM | 8.65 | +6.95 |
30 | QKC | 0.01 | +6.95 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.69 | -7.99 |
2 | 1INCH | 0.36 | -7.12 |
3 | GLM | 0.44 | -5.94 |
4 | XVS | 8.56 | -5.52 |
5 | ATA | 0.19 | -4.34 |
6 | PUNDIX | 0.59 | -3.60 |
7 | VITE | 0.02 | -2.79 |
8 | ONG | 0.52 | -2.78 |
9 | ORN | 1.33 | -2.60 |
10 | HIGH | 3.41 | -2.01 |
11 | SEI | 0.52 | -1.74 |
12 | OM | 0.64 | -1.73 |
13 | SKL | 0.07 | -1.66 |
14 | ENA | 0.80 | -1.23 |
15 | CVC | 0.15 | -1.15 |
16 | NEAR | 5.97 | -1.00 |
17 | LEVER | <0.01 | -0.99 |
18 | NEO | 15.56 | -0.58 |
19 | XNO | 1.06 | -0.28 |
20 | POLS | 0.70 | -0.17 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận