Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.70 | 1,611,958,167.20 |
2 | BTC | 63,823.78 | 1,127,122,386.63 |
3 | ETH | 3,316.09 | 1,101,085,356.75 |
4 | SOL | 143.06 | 480,594,155.10 |
5 | PEPE | <0.01 | 292,205,830.15 |
6 | NEAR | 7.34 | 150,897,297.14 |
7 | BONK | <0.01 | 128,062,006.77 |
8 | ENA | 0.85 | 120,738,276.20 |
9 | WIF | 2.76 | 120,534,688.09 |
10 | ETHFI | 4.38 | 118,123,969.45 |
11 | GLM | 0.47 | 104,831,515.12 |
12 | DOGE | 0.15 | 98,394,030.07 |
13 | OP | 2.67 | 94,352,090.44 |
14 | BOME | 0.01 | 79,501,747.39 |
15 | XRP | 0.52 | 69,180,457.01 |
16 | RUNE | 5.22 | 62,237,636.34 |
17 | WLD | 4.90 | 57,199,727.87 |
18 | AVAX | 34.84 | 51,535,184.51 |
19 | LTC | 84.58 | 48,689,251.41 |
20 | COS | 0.02 | 48,433,276.36 |
21 | ETC | 29.28 | 48,072,937.07 |
22 | MATIC | 0.74 | 45,587,407.65 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,439,684.69 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,727,085.33 |
25 | STRK | 1.28 | 40,264,828.93 |
26 | CTSI | 0.21 | 39,210,697.39 |
27 | FTM | 0.72 | 35,500,354.94 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.38 | +29.71 |
2 | ATA | 0.24 | +18.82 |
3 | SSV | 52.79 | +17.94 |
4 | ONG | 0.68 | +17.77 |
5 | OP | 2.67 | +16.67 |
6 | COMBO | 0.80 | +15.21 |
7 | AR | 36.08 | +15.03 |
8 | STRK | 1.28 | +12.93 |
9 | BLUR | 0.42 | +11.74 |
10 | ENS | 16.53 | +11.69 |
11 | SAGA | 3.89 | +11.66 |
12 | ILV | 104.39 | +10.63 |
13 | OM | 0.78 | +10.43 |
14 | BONK | <0.01 | +10.34 |
15 | ETC | 29.28 | +10.12 |
16 | SEI | 0.62 | +10.01 |
17 | METIS | 66.65 | +9.44 |
18 | LQTY | 1.16 | +9.33 |
19 | AEVO | 1.54 | +9.08 |
20 | NEO | 19.02 | +8.50 |
21 | PEPE | <0.01 | +8.33 |
22 | HIGH | 4.09 | +8.23 |
23 | LDO | 2.10 | +8.10 |
24 | MBOX | 0.37 | +7.96 |
25 | VOXEL | 0.27 | +7.85 |
26 | MAV | 0.42 | +7.84 |
27 | OMNI | 21.19 | +7.73 |
28 | MANTA | 1.84 | +7.59 |
29 | ARKM | 2.17 | +7.44 |
30 | TRU | 0.12 | +7.24 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -21.45 |
2 | GLM | 0.47 | -18.13 |
3 | LOOM | 0.09 | -8.78 |
4 | POWR | 0.31 | -6.39 |
5 | ELF | 0.64 | -3.21 |
6 | LTC | 84.58 | -1.88 |
7 | ASR | 3.99 | -1.46 |
8 | HBAR | 0.11 | -1.30 |
9 | BNX | 0.99 | -1.28 |
10 | SFP | 0.78 | -1.17 |
11 | ARK | 0.81 | -1.10 |
12 | ERN | 4.44 | -1.09 |
13 | SUN | 0.02 | -0.66 |
14 | ENJ | 0.32 | -0.53 |
15 | STEEM | 0.28 | -0.46 |
16 | CVC | 0.17 | -0.41 |
17 | DATA | 0.06 | -0.20 |
18 | EOS | 0.82 | -0.18 |
19 | USDP | 1.00 | -0.18 |
20 | SANTOS | 6.43 | -0.16 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận