Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.50 | 1,388,542,820.20 |
2 | BTC | 63,276.64 | 1,085,364,825.58 |
3 | ETH | 3,283.70 | 1,012,062,305.62 |
4 | SOL | 138.79 | 422,077,440.70 |
5 | PEPE | <0.01 | 251,626,440.06 |
6 | ETHFI | 4.44 | 247,902,421.61 |
7 | ENA | 0.85 | 130,318,898.76 |
8 | BONK | <0.01 | 102,018,480.22 |
9 | NEAR | 7.10 | 94,816,297.14 |
10 | WIF | 2.68 | 90,587,743.60 |
11 | OP | 2.66 | 90,057,178.92 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,671,560.86 |
13 | GLM | 0.53 | 76,288,204.66 |
14 | XRP | 0.51 | 71,585,188.79 |
15 | BOME | <0.01 | 67,382,602.02 |
16 | ETC | 28.26 | 59,236,292.61 |
17 | ATA | 0.24 | 44,731,526.37 |
18 | RUNE | 5.14 | 44,442,131.76 |
19 | AVAX | 34.16 | 43,144,763.29 |
20 | WLD | 4.73 | 41,411,897.61 |
21 | AR | 36.28 | 39,719,156.85 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,520,399.22 |
23 | COS | 0.02 | 36,380,691.72 |
24 | SSV | 53.14 | 35,576,664.70 |
25 | STRK | 1.27 | 34,777,754.52 |
26 | MATIC | 0.73 | 34,240,765.21 |
27 | LTC | 84.43 | 32,408,588.02 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.44 | +18.33 |
2 | ONG | 0.65 | +16.76 |
3 | ATA | 0.24 | +16.14 |
4 | OAX | 0.24 | +12.46 |
5 | GLM | 0.53 | +11.75 |
6 | COMBO | 0.82 | +8.99 |
7 | AKRO | <0.01 | +8.15 |
8 | AR | 36.28 | +8.04 |
9 | SSV | 53.14 | +5.52 |
10 | BOND | 3.02 | +5.11 |
11 | ASR | 4.09 | +4.76 |
12 | NEO | 18.39 | +4.67 |
13 | LOOM | 0.09 | +4.16 |
14 | LDO | 2.14 | +3.69 |
15 | METIS | 66.50 | +3.29 |
16 | OM | 0.78 | +3.24 |
17 | ELF | 0.62 | +3.15 |
18 | LQTY | 1.14 | +3.09 |
19 | W | 0.63 | +2.94 |
20 | ICP | 13.72 | +2.91 |
21 | OMNI | 20.90 | +2.91 |
22 | PSG | 5.41 | +2.81 |
23 | POWR | 0.32 | +2.73 |
24 | MKR | 3,083.00 | +2.70 |
25 | AEVO | 1.54 | +2.47 |
26 | MAV | 0.41 | +2.41 |
27 | VANRY | 0.17 | +2.34 |
28 | GAS | 5.54 | +1.95 |
29 | OP | 2.66 | +1.72 |
30 | BAR | 2.70 | +1.69 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.82 | -18.08 |
2 | COS | 0.02 | -14.88 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.68 |
4 | VITE | 0.02 | -7.68 |
5 | DATA | 0.06 | -7.51 |
6 | HIGH | 3.89 | -7.07 |
7 | ARKM | 2.03 | -6.47 |
8 | ID | 0.75 | -6.17 |
9 | CTK | 0.68 | -6.02 |
10 | PIVX | 0.35 | -5.89 |
11 | MBOX | 0.35 | -5.46 |
12 | BNX | 0.97 | -5.17 |
13 | RARE | 0.11 | -4.92 |
14 | BLUR | 0.41 | -4.58 |
15 | BEL | 0.87 | -4.43 |
16 | TFUEL | 0.11 | -4.39 |
17 | ANKR | 0.05 | -4.36 |
18 | CREAM | 43.48 | -4.36 |
19 | BOME | <0.01 | -4.35 |
20 | THETA | 2.27 | -4.35 |
21 | ENJ | 0.30 | -4.29 |
22 | MAGIC | 0.80 | -4.28 |
23 | PORTO | 2.53 | -4.20 |
24 | ICX | 0.23 | -4.01 |
25 | RVN | 0.03 | -3.97 |
26 | QKC | 0.01 | -3.82 |
27 | DAR | 0.16 | -3.80 |
28 | ACH | 0.03 | -3.79 |
29 | MDX | 0.06 | -3.77 |
30 | GNS | 3.35 | -3.74 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận