Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,335.10 | 2,903,318,885.90 |
2 | BTC | 62,214.00 | 1,965,104,410.02 |
3 | ETH | 3,418.23 | 813,283,963.57 |
4 | COP | 4,030.00 | 676,790,893.00 |
5 | SOL | 139.04 | 545,709,654.79 |
6 | PEPE | <0.01 | 520,765,480.78 |
7 | WIF | 2.11 | 252,863,359.86 |
8 | XRP | 0.48 | 116,999,615.01 |
9 | DOGE | 0.13 | 113,632,773.57 |
10 | LISTA | 0.74 | 107,903,047.73 |
11 | FLOKI | <0.01 | 81,647,529.29 |
12 | ORDI | 38.30 | 77,736,996.61 |
13 | PEOPLE | 0.10 | 69,026,408.77 |
14 | BONK | <0.01 | 68,595,495.30 |
15 | NEAR | 5.48 | 52,283,035.08 |
16 | IO | 3.61 | 51,053,384.70 |
17 | ZK | 0.17 | 48,718,262.34 |
18 | BOME | <0.01 | 46,808,879.38 |
19 | FTM | 0.60 | 37,534,489.96 |
20 | WLD | 2.90 | 36,822,979.18 |
21 | AVAX | 25.72 | 36,746,976.51 |
22 | LDO | 2.35 | 36,149,753.30 |
23 | ZRO | 2.80 | 34,624,306.59 |
24 | RNDR | 7.77 | 33,794,190.01 |
25 | RUNE | 4.24 | 33,666,574.23 |
26 | PENDLE | 5.73 | 33,315,105.13 |
27 | ENS | 25.20 | 31,031,613.91 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.20 | +17.87 |
2 | ORN | 1.82 | +17.80 |
3 | PEPE | <0.01 | +15.06 |
4 | BLZ | 0.27 | +14.89 |
5 | WIF | 2.11 | +13.98 |
6 | STX | 1.80 | +13.69 |
7 | MKR | 2,372.00 | +9.46 |
8 | DUSK | 0.33 | +9.05 |
9 | THETA | 1.65 | +8.13 |
10 | BONK | <0.01 | +8.09 |
11 | IO | 3.61 | +7.60 |
12 | ENS | 25.20 | +7.55 |
13 | ORDI | 38.30 | +7.55 |
14 | BEAMX | 0.02 | +7.51 |
15 | MAGIC | 0.64 | +7.15 |
16 | MBL | <0.01 | +7.07 |
17 | IQ | <0.01 | +6.88 |
18 | FLOKI | <0.01 | +6.86 |
19 | BOME | <0.01 | +6.82 |
20 | ANKR | 0.03 | +6.71 |
21 | PEOPLE | 0.10 | +6.60 |
22 | SC | <0.01 | +6.41 |
23 | STRAX | 0.05 | +6.22 |
24 | METIS | 50.37 | +6.09 |
25 | WOO | 0.23 | +6.07 |
26 | CHR | 0.23 | +6.02 |
27 | AERGO | 0.09 | +5.98 |
28 | DOGE | 0.13 | +5.95 |
29 | LEVER | <0.01 | +5.92 |
30 | BCH | 395.50 | +5.89 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | MTL | 1.34 | -5.03 |
2 | CREAM | 67.31 | -4.97 |
3 | HARD | 0.13 | -4.10 |
4 | PENDLE | 5.73 | -4.09 |
5 | UNFI | 4.93 | -3.86 |
6 | CVX | 2.91 | -3.52 |
7 | SAGA | 1.51 | -3.12 |
8 | FTM | 0.60 | -2.81 |
9 | LDO | 2.35 | -2.41 |
10 | BLUR | 0.25 | -2.39 |
11 | ADX | 0.17 | -2.32 |
12 | ZRO | 2.80 | -2.10 |
13 | GNO | 288.80 | -1.74 |
14 | VOXEL | 0.17 | -1.53 |
15 | HIVE | 0.23 | -1.43 |
16 | MAV | 0.30 | -1.26 |
17 | AXL | 0.57 | -1.26 |
18 | SUI | 0.89 | -1.11 |
19 | DEXE | 11.08 | -0.87 |
20 | CHESS | 0.14 | -0.82 |
21 | ONG | 0.36 | -0.82 |
22 | WLD | 2.90 | -0.79 |
23 | HIGH | 2.05 | -0.68 |
24 | AI | 0.71 | -0.56 |
25 | FIS | 0.40 | -0.52 |
26 | XAI | 0.48 | -0.51 |
27 | PIVX | 0.26 | -0.49 |
28 | CITY | 2.34 | -0.34 |
29 | RONIN | 2.19 | -0.27 |
30 | RPL | 22.87 | -0.26 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận