Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,336.80 | 2,752,597,322.90 |
2 | BTC | 61,508.98 | 1,805,422,695.72 |
3 | ETH | 3,386.44 | 734,222,577.04 |
4 | COP | 4,039.00 | 629,884,705.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 529,223,350.03 |
6 | SOL | 136.75 | 476,595,514.78 |
7 | WIF | 2.02 | 229,761,074.76 |
8 | XRP | 0.47 | 110,155,192.04 |
9 | LISTA | 0.69 | 94,894,634.61 |
10 | DOGE | 0.13 | 86,144,947.45 |
11 | FLOKI | <0.01 | 74,822,418.43 |
12 | ORDI | 37.95 | 70,364,380.96 |
13 | PEOPLE | 0.09 | 67,801,322.14 |
14 | BONK | <0.01 | 60,176,965.14 |
15 | BOME | <0.01 | 48,790,197.91 |
16 | IO | 3.49 | 46,651,076.21 |
17 | NEAR | 5.29 | 44,372,429.95 |
18 | ZK | 0.17 | 41,315,666.11 |
19 | AVAX | 25.85 | 38,664,756.66 |
20 | WLD | 2.86 | 35,416,657.01 |
21 | RUNE | 4.14 | 35,407,380.49 |
22 | FTM | 0.58 | 33,889,594.60 |
23 | LDO | 2.37 | 32,149,289.47 |
24 | TRX | 0.12 | 31,764,957.52 |
25 | ZRO | 2.66 | 31,147,685.03 |
26 | CRV | 0.31 | 30,338,338.50 |
27 | ENS | 24.84 | 29,089,210.72 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.18 | +17.16 |
2 | ORN | 1.75 | +13.13 |
3 | CVX | 3.37 | +12.49 |
4 | BLZ | 0.26 | +10.73 |
5 | WIF | 2.02 | +10.01 |
6 | ENS | 24.84 | +9.48 |
7 | PEPE | <0.01 | +8.61 |
8 | STX | 1.72 | +8.11 |
9 | ORDI | 37.95 | +7.05 |
10 | IO | 3.49 | +6.27 |
11 | DUSK | 0.32 | +6.26 |
12 | BEAMX | 0.02 | +6.09 |
13 | 1000SATS | <0.01 | +5.85 |
14 | ENA | 0.58 | +5.84 |
15 | MKR | 2,342.00 | +5.21 |
16 | SANTOS | 3.12 | +4.38 |
17 | BONK | <0.01 | +4.29 |
18 | KLAY | 0.16 | +4.14 |
19 | CHR | 0.22 | +4.12 |
20 | MAGIC | 0.62 | +4.04 |
21 | VIC | 0.39 | +3.96 |
22 | TAO | 285.10 | +3.67 |
23 | RAY | 1.54 | +3.64 |
24 | ONG | 0.36 | +3.58 |
25 | WOO | 0.22 | +3.58 |
26 | THETA | 1.61 | +3.53 |
27 | RAD | 1.18 | +3.51 |
28 | AVAX | 25.85 | +3.48 |
29 | ZK | 0.17 | +3.45 |
30 | NKN | 0.08 | +3.41 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 67.17 | -5.99 |
2 | LISTA | 0.69 | -5.31 |
3 | BLUR | 0.24 | -4.48 |
4 | NEAR | 5.29 | -3.80 |
5 | AR | 27.99 | -3.65 |
6 | ZRO | 2.66 | -3.38 |
7 | PENDLE | 5.55 | -3.26 |
8 | DYDX | 1.36 | -2.85 |
9 | CHESS | 0.14 | -2.76 |
10 | SUI | 0.85 | -2.72 |
11 | ADX | 0.17 | -2.56 |
12 | FTM | 0.58 | -2.48 |
13 | RPL | 22.28 | -2.32 |
14 | GNO | 285.60 | -2.29 |
15 | MATIC | 0.56 | -2.26 |
16 | MDX | 0.04 | -2.20 |
17 | CRV | 0.31 | -2.17 |
18 | AI | 0.69 | -1.99 |
19 | FIS | 0.39 | -1.97 |
20 | ARK | 0.46 | -1.90 |
21 | ROSE | 0.09 | -1.78 |
22 | HARD | 0.13 | -1.78 |
23 | CTK | 0.76 | -1.78 |
24 | BEL | 0.57 | -1.74 |
25 | RNDR | 7.51 | -1.70 |
26 | GAL | 2.26 | -1.70 |
27 | INJ | 22.77 | -1.68 |
28 | DODO | 0.13 | -1.67 |
29 | ACM | 1.68 | -1.64 |
30 | MTL | 1.33 | -1.62 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận