Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,929.99 | 2,657,341,559.10 |
2 | ARS | 1,087.40 | 1,948,952,272.30 |
3 | ETH | 2,973.89 | 1,071,854,479.26 |
4 | SOL | 160.66 | 825,830,179.62 |
5 | PEPE | <0.01 | 551,434,297.55 |
6 | BOME | 0.01 | 306,744,762.10 |
7 | WIF | 2.85 | 284,447,786.88 |
8 | DOGE | 0.15 | 262,273,271.83 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 240,148,464.39 |
10 | FLOKI | <0.01 | 206,833,239.60 |
11 | NEAR | 8.11 | 206,116,454.41 |
12 | XRP | 0.52 | 172,289,752.89 |
13 | RNDR | 10.01 | 157,248,783.23 |
14 | RUNE | 6.50 | 155,370,279.77 |
15 | FTM | 0.80 | 144,840,778.85 |
16 | ENA | 0.68 | 134,937,938.11 |
17 | BONK | <0.01 | 118,538,221.19 |
18 | AEVO | 0.81 | 109,814,868.72 |
19 | WLD | 4.78 | 103,429,487.04 |
20 | JTO | 4.61 | 72,304,043.01 |
21 | SUI | 1.04 | 70,599,630.24 |
22 | AVAX | 34.24 | 65,265,166.32 |
23 | AR | 43.57 | 63,440,626.90 |
24 | SEI | 0.56 | 61,967,580.41 |
25 | ORDI | 37.77 | 55,379,833.58 |
26 | JUP | 1.14 | 50,620,867.06 |
27 | OP | 2.38 | 47,276,962.08 |
28 | ADA | 0.45 | 46,737,058.78 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | JTO | 4.61 | +17.23 |
2 | FTM | 0.80 | +17.16 |
3 | SEI | 0.56 | +14.75 |
4 | IMX | 2.38 | +12.27 |
5 | LOOM | 0.09 | +11.65 |
6 | TFUEL | 0.10 | +10.83 |
7 | SUI | 1.04 | +10.29 |
8 | CHR | 0.33 | +10.07 |
9 | RUNE | 6.50 | +9.97 |
10 | ERN | 4.47 | +9.07 |
11 | HIGH | 4.85 | +8.82 |
12 | NEAR | 8.11 | +8.09 |
13 | ZRX | 0.50 | +7.82 |
14 | FIS | 0.49 | +7.59 |
15 | JASMY | 0.02 | +7.51 |
16 | BEAMX | 0.02 | +7.50 |
17 | BOME | 0.01 | +7.35 |
18 | NTRN | 0.67 | +7.32 |
19 | DCR | 20.09 | +7.20 |
20 | VANRY | 0.19 | +7.08 |
21 | RAY | 1.68 | +6.86 |
22 | OSMO | 0.85 | +6.83 |
23 | PIVX | 0.33 | +6.80 |
24 | RSR | <0.01 | +6.64 |
25 | SOL | 160.66 | +6.59 |
26 | CELO | 0.81 | +6.50 |
27 | LSK | 1.97 | +6.14 |
28 | MTL | 1.90 | +5.92 |
29 | SYN | 0.81 | +5.74 |
30 | RLC | 3.32 | +5.73 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.10 | -10.29 |
2 | KP3R | 74.01 | -8.18 |
3 | RNDR | 10.01 | -7.51 |
4 | IRIS | 0.02 | -7.46 |
5 | LDO | 1.55 | -6.53 |
6 | CYBER | 7.45 | -5.60 |
7 | SAGA | 2.16 | -5.41 |
8 | WIF | 2.85 | -5.40 |
9 | FLOKI | <0.01 | -5.37 |
10 | ARPA | 0.07 | -5.20 |
11 | PEPE | <0.01 | -5.03 |
12 | ENA | 0.68 | -4.62 |
13 | VIC | 0.41 | -4.52 |
14 | MOVR | 14.49 | -4.43 |
15 | ARKM | 2.30 | -4.40 |
16 | QI | 0.02 | -4.10 |
17 | PORTAL | 0.75 | -3.99 |
18 | STX | 2.04 | -3.98 |
19 | STRK | 1.12 | -3.78 |
20 | WLD | 4.78 | -3.67 |
21 | 1000SATS | <0.01 | -3.65 |
22 | BIFI | 340.60 | -3.46 |
23 | BLZ | 0.36 | -3.43 |
24 | VTHO | <0.01 | -3.40 |
25 | GNO | 271.00 | -3.21 |
26 | FIDA | 0.28 | -3.17 |
27 | AUCTION | 14.47 | -3.15 |
28 | DF | 0.04 | -3.07 |
29 | MANTA | 1.58 | -2.94 |
30 | W | 0.54 | -2.87 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận