Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.00 | 1,591,367,660.30 |
2 | BTC | 63,642.00 | 1,157,816,035.12 |
3 | ETH | 3,294.97 | 1,156,869,469.41 |
4 | SOL | 142.17 | 488,614,285.42 |
5 | PEPE | <0.01 | 274,671,081.17 |
6 | NEAR | 7.28 | 150,187,817.34 |
7 | ETHFI | 4.35 | 142,316,702.75 |
8 | BONK | <0.01 | 130,246,508.27 |
9 | WIF | 2.73 | 120,364,045.68 |
10 | ENA | 0.85 | 119,659,844.15 |
11 | OP | 2.66 | 100,946,751.60 |
12 | DOGE | 0.15 | 97,689,384.65 |
13 | GLM | 0.47 | 85,490,503.70 |
14 | BOME | <0.01 | 79,799,665.11 |
15 | XRP | 0.52 | 67,761,022.42 |
16 | RUNE | 5.19 | 58,463,815.88 |
17 | WLD | 4.85 | 54,319,710.27 |
18 | ETC | 28.99 | 53,803,775.05 |
19 | AVAX | 34.60 | 51,094,560.45 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,442,618.48 |
21 | COS | 0.02 | 45,295,580.98 |
22 | LTC | 84.45 | 44,386,682.60 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,450,308.12 |
24 | STRK | 1.28 | 42,245,438.61 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,463,935.70 |
26 | AR | 34.66 | 34,618,387.13 |
27 | FTM | 0.72 | 34,428,606.89 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.35 | +30.05 |
2 | ATA | 0.24 | +25.46 |
3 | ONG | 0.69 | +17.01 |
4 | OM | 0.79 | +16.53 |
5 | OP | 2.66 | +16.24 |
6 | SSV | 52.68 | +15.78 |
7 | STRK | 1.28 | +12.34 |
8 | AR | 34.66 | +11.88 |
9 | COMBO | 0.79 | +11.81 |
10 | SAGA | 3.92 | +11.72 |
11 | PEPE | <0.01 | +10.82 |
12 | ENS | 16.41 | +10.65 |
13 | ILV | 103.65 | +10.31 |
14 | ETC | 28.99 | +9.48 |
15 | REI | 0.09 | +9.19 |
16 | SEI | 0.61 | +8.57 |
17 | BONK | <0.01 | +8.21 |
18 | HIGH | 4.13 | +8.17 |
19 | ANKR | 0.05 | +8.16 |
20 | AKRO | <0.01 | +7.94 |
21 | METIS | 65.91 | +7.89 |
22 | LDO | 2.06 | +6.94 |
23 | NEAR | 7.28 | +6.89 |
24 | NEO | 18.71 | +6.85 |
25 | ASTR | 0.11 | +6.34 |
26 | GALA | 0.05 | +6.30 |
27 | MAV | 0.41 | +6.19 |
28 | WNXM | 68.11 | +6.16 |
29 | FTM | 0.72 | +6.06 |
30 | VIC | 0.77 | +6.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -13.92 |
2 | GLM | 0.47 | -13.00 |
3 | CTSI | 0.21 | -12.38 |
4 | POWR | 0.31 | -5.82 |
5 | LTO | 0.19 | -5.13 |
6 | WING | 6.03 | -4.59 |
7 | TROY | <0.01 | -3.71 |
8 | LOOM | 0.09 | -3.46 |
9 | ERN | 4.34 | -2.25 |
10 | ATM | 3.11 | -2.05 |
11 | CREAM | 43.95 | -1.99 |
12 | BNX | 0.97 | -1.87 |
13 | HBAR | 0.11 | -1.86 |
14 | DATA | 0.06 | -1.44 |
15 | ASR | 3.95 | -1.23 |
16 | LEVER | <0.01 | -1.22 |
17 | CVC | 0.17 | -1.18 |
18 | SFP | 0.78 | -1.18 |
19 | DODO | 0.18 | -1.16 |
20 | PUNDIX | 0.67 | -0.95 |
21 | LTC | 84.45 | -0.94 |
22 | TNSR | 0.91 | -0.91 |
23 | POLYX | 0.40 | -0.84 |
24 | ARK | 0.80 | -0.66 |
25 | SUN | 0.02 | -0.65 |
26 | ENJ | 0.32 | -0.63 |
27 | STEEM | 0.28 | -0.60 |
28 | BLZ | 0.34 | -0.56 |
29 | SXP | 0.35 | -0.54 |
30 | ROSE | 0.10 | -0.49 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận