Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,750.00 | 2,297,072,186.40 |
2 | ARS | 1,092.30 | 1,868,618,257.70 |
3 | ETH | 2,956.68 | 1,001,188,910.08 |
4 | SOL | 160.12 | 788,497,752.57 |
5 | PEPE | <0.01 | 540,011,983.20 |
6 | BOME | 0.01 | 305,734,643.87 |
7 | WIF | 2.80 | 265,126,238.39 |
8 | DOGE | 0.15 | 250,216,268.93 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 204,087,582.77 |
10 | NEAR | 8.02 | 180,332,667.10 |
11 | FLOKI | <0.01 | 180,318,348.02 |
12 | XRP | 0.52 | 173,413,065.33 |
13 | RUNE | 6.39 | 161,080,123.02 |
14 | FTM | 0.78 | 155,302,324.68 |
15 | RNDR | 9.99 | 134,535,119.99 |
16 | ENA | 0.66 | 127,243,900.37 |
17 | BONK | <0.01 | 116,612,714.95 |
18 | AEVO | 0.82 | 102,912,851.41 |
19 | WLD | 4.73 | 93,404,001.34 |
20 | SUI | 1.04 | 79,864,117.51 |
21 | JTO | 4.65 | 77,826,498.22 |
22 | AVAX | 34.15 | 62,617,012.50 |
23 | SEI | 0.55 | 58,163,164.71 |
24 | AR | 43.31 | 57,513,724.14 |
25 | JUP | 1.14 | 48,679,490.32 |
26 | ORDI | 36.89 | 47,670,199.29 |
27 | ADA | 0.45 | 45,417,735.19 |
28 | OP | 2.36 | 45,334,756.02 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | JTO | 4.65 | +18.95 |
2 | FTM | 0.78 | +12.62 |
3 | SEI | 0.55 | +9.35 |
4 | SUI | 1.04 | +9.18 |
5 | TFUEL | 0.10 | +8.91 |
6 | RAY | 1.70 | +7.37 |
7 | MTL | 1.93 | +7.28 |
8 | ZRX | 0.49 | +7.01 |
9 | LOOM | 0.08 | +6.79 |
10 | RUNE | 6.39 | +6.04 |
11 | CHR | 0.33 | +5.88 |
12 | LSK | 1.97 | +5.64 |
13 | SOL | 160.12 | +5.28 |
14 | CFX | 0.21 | +5.01 |
15 | NEAR | 8.02 | +4.82 |
16 | JASMY | 0.02 | +4.79 |
17 | THETA | 2.13 | +4.76 |
18 | DCR | 20.00 | +4.66 |
19 | AEVO | 0.82 | +4.62 |
20 | DIA | 0.47 | +4.50 |
21 | BEAMX | 0.02 | +4.34 |
22 | RLC | 3.30 | +4.24 |
23 | ERN | 4.35 | +4.22 |
24 | RSR | <0.01 | +4.12 |
25 | OSMO | 0.85 | +4.00 |
26 | HIGH | 4.79 | +3.98 |
27 | API3 | 2.38 | +3.97 |
28 | SYN | 0.80 | +3.86 |
29 | GALA | 0.04 | +3.84 |
30 | ARK | 0.84 | +3.76 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.10 | -10.94 |
2 | FLOKI | <0.01 | -8.44 |
3 | ENA | 0.66 | -8.31 |
4 | KP3R | 72.81 | -7.25 |
5 | PEPE | <0.01 | -6.54 |
6 | ETHFI | 3.21 | -6.53 |
7 | AXL | 1.00 | -6.42 |
8 | SAGA | 2.11 | -6.33 |
9 | RNDR | 9.99 | -6.30 |
10 | PENDLE | 4.12 | -6.15 |
11 | VIC | 0.41 | -6.07 |
12 | LDO | 1.55 | -6.01 |
13 | STX | 1.97 | -5.78 |
14 | DF | 0.04 | -5.41 |
15 | WIF | 2.80 | -4.96 |
16 | STRK | 1.10 | -4.91 |
17 | W | 0.53 | -4.83 |
18 | QI | 0.02 | -4.76 |
19 | OP | 2.36 | -4.69 |
20 | BLZ | 0.36 | -4.69 |
21 | FIDA | 0.28 | -4.61 |
22 | VTHO | <0.01 | -4.58 |
23 | BADGER | 4.09 | -4.53 |
24 | CYBER | 7.43 | -4.49 |
25 | MANTA | 1.55 | -4.45 |
26 | PEOPLE | 0.05 | -4.31 |
27 | PERP | 0.99 | -4.17 |
28 | BIFI | 335.20 | -4.12 |
29 | MOVR | 14.35 | -4.10 |
30 | AUCTION | 14.38 | -4.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận