Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,336.60 | 2,740,902,787.40 |
2 | ![]() |
61,515.03 | 1,807,709,193.68 |
3 | ![]() |
3,381.35 | 749,433,374.21 |
4 | ![]() |
4,032.00 | 630,612,713.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 528,326,613.90 |
6 | ![]() |
136.88 | 473,160,015.79 |
7 | ![]() |
2.01 | 227,457,668.20 |
8 | ![]() |
0.47 | 113,910,387.56 |
9 | ![]() |
0.69 | 90,440,044.90 |
10 | ![]() |
0.13 | 87,745,266.16 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,275,536.64 |
12 | ![]() |
37.99 | 71,189,265.17 |
13 | ![]() |
0.09 | 70,042,173.52 |
14 | ![]() |
<0.01 | 59,398,283.29 |
15 | ![]() |
<0.01 | 48,733,795.69 |
16 | ![]() |
3.51 | 46,633,840.72 |
17 | ![]() |
5.29 | 44,574,306.52 |
18 | ![]() |
0.17 | 40,367,657.60 |
19 | ![]() |
25.99 | 38,640,414.84 |
20 | ![]() |
4.14 | 35,722,685.20 |
21 | ![]() |
2.85 | 35,213,322.79 |
22 | ![]() |
0.58 | 34,970,052.80 |
23 | ![]() |
0.12 | 32,316,733.10 |
24 | ![]() |
2.33 | 31,717,878.86 |
25 | ![]() |
2.67 | 31,014,232.80 |
26 | ![]() |
0.31 | 30,836,154.91 |
27 | ![]() |
24.75 | 29,277,181.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
3.50 | +16.03 |
2 | ![]() |
1.16 | +15.37 |
3 | ![]() |
1.73 | +11.44 |
4 | ![]() |
24.75 | +8.98 |
5 | ![]() |
<0.01 | +8.32 |
6 | ![]() |
0.27 | +8.12 |
7 | ![]() |
2.01 | +8.09 |
8 | ![]() |
1.72 | +7.69 |
9 | ![]() |
37.99 | +6.83 |
10 | ![]() |
3.51 | +6.81 |
11 | ![]() |
0.32 | +5.83 |
12 | ![]() |
1.21 | +5.77 |
13 | ![]() |
<0.01 | +5.46 |
14 | ![]() |
0.37 | +5.37 |
15 | ![]() |
0.72 | +4.70 |
16 | ![]() |
0.72 | +4.54 |
17 | ![]() |
0.58 | +4.54 |
18 | ![]() |
2,343.00 | +4.46 |
19 | ![]() |
0.02 | +4.45 |
20 | ![]() |
0.22 | +4.30 |
21 | ![]() |
284.80 | +3.90 |
22 | ![]() |
25.99 | +3.88 |
23 | ![]() |
3.12 | +3.55 |
24 | ![]() |
0.39 | +3.37 |
25 | ![]() |
<0.01 | +3.36 |
26 | ![]() |
0.22 | +3.20 |
27 | ![]() |
0.59 | +3.04 |
28 | ![]() |
0.16 | +2.98 |
29 | ![]() |
1.61 | +2.94 |
30 | ![]() |
0.17 | +2.72 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.90 | -6.76 |
2 | ![]() |
0.69 | -5.75 |
3 | ![]() |
28.02 | -5.05 |
4 | ![]() |
0.24 | -4.78 |
5 | ![]() |
5.29 | -4.29 |
6 | ![]() |
5.54 | -3.84 |
7 | ![]() |
2.33 | -3.32 |
8 | ![]() |
0.85 | -3.14 |
9 | ![]() |
0.14 | -3.03 |
10 | ![]() |
0.17 | -3.02 |
11 | ![]() |
2.67 | -3.02 |
12 | ![]() |
22.23 | -2.97 |
13 | ![]() |
0.04 | -2.94 |
14 | ![]() |
1.36 | -2.94 |
15 | ![]() |
0.58 | -2.90 |
16 | ![]() |
0.76 | -2.89 |
17 | ![]() |
0.56 | -2.83 |
18 | ![]() |
0.39 | -2.81 |
19 | ![]() |
0.13 | -2.78 |
20 | ![]() |
0.46 | -2.75 |
21 | ![]() |
284.70 | -2.73 |
22 | ![]() |
7.49 | -2.62 |
23 | ![]() |
0.29 | -2.36 |
24 | ![]() |
2.26 | -2.29 |
25 | ![]() |
0.69 | -2.27 |
26 | ![]() |
0.16 | -2.26 |
27 | ![]() |
0.07 | -2.20 |
28 | ![]() |
23.37 | -2.14 |
29 | ![]() |
0.57 | -2.10 |
30 | ![]() |
6.65 | -2.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận