Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.10 | 2,538,913,215.50 |
2 | BTC | 62,853.88 | 2,042,213,292.71 |
3 | ETH | 2,950.36 | 1,086,739,666.87 |
4 | PEPE | <0.01 | 870,510,958.83 |
5 | SOL | 147.62 | 636,231,864.49 |
6 | DOGE | 0.15 | 374,040,017.70 |
7 | WIF | 3.01 | 300,695,225.80 |
8 | WLD | 5.61 | 204,746,110.36 |
9 | BOME | 0.01 | 197,532,465.25 |
10 | RNDR | 11.31 | 160,096,816.65 |
11 | XRP | 0.50 | 153,897,004.05 |
12 | FLOKI | <0.01 | 138,791,399.96 |
13 | ENA | 0.76 | 131,966,221.17 |
14 | RUNE | 5.78 | 121,313,508.84 |
15 | NEAR | 7.31 | 107,551,342.74 |
16 | BONK | <0.01 | 107,212,348.28 |
17 | AVAX | 32.38 | 67,426,567.05 |
18 | AR | 39.28 | 58,692,650.43 |
19 | ARKM | 2.43 | 58,404,527.43 |
20 | JTO | 4.14 | 52,771,068.99 |
21 | ICP | 11.77 | 51,366,983.63 |
22 | ORDI | 36.78 | 50,858,810.10 |
23 | ADA | 0.43 | 48,130,915.67 |
24 | ETHFI | 3.52 | 42,346,444.27 |
25 | MATIC | 0.66 | 37,686,576.11 |
26 | SUI | 0.97 | 37,581,428.36 |
27 | SAGA | 2.43 | 37,054,506.99 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +13.88 |
2 | CHR | 0.29 | +10.39 |
3 | FLOKI | <0.01 | +8.61 |
4 | PEOPLE | 0.03 | +5.92 |
5 | NEAR | 7.31 | +5.52 |
6 | DOGE | 0.15 | +4.38 |
7 | ARK | 0.83 | +3.81 |
8 | QTUM | 3.60 | +3.62 |
9 | BOME | 0.01 | +3.59 |
10 | JTO | 4.14 | +3.38 |
11 | RNDR | 11.31 | +3.31 |
12 | UTK | 0.08 | +2.99 |
13 | MEME | 0.02 | +2.46 |
14 | BONK | <0.01 | +2.45 |
15 | JASMY | 0.02 | +2.38 |
16 | WBTC | 62,840.64 | +2.11 |
17 | SOL | 147.62 | +2.09 |
18 | BTC | 62,853.88 | +2.05 |
19 | VANRY | 0.17 | +1.92 |
20 | PERP | 0.99 | +1.85 |
21 | BAKE | 0.27 | +1.85 |
22 | OM | 0.70 | +1.69 |
23 | CITY | 3.33 | +1.68 |
24 | BICO | 0.42 | +1.53 |
25 | ZEN | 8.30 | +1.47 |
26 | FXS | 4.14 | +1.22 |
27 | ICX | 0.22 | +1.17 |
28 | TLM | 0.02 | +1.16 |
29 | STORJ | 0.51 | +1.01 |
30 | FLOW | 0.85 | +0.95 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.43 | -14.24 |
2 | AUCTION | 14.51 | -12.75 |
3 | RLC | 3.02 | -10.82 |
4 | REZ | 0.12 | -10.56 |
5 | QI | 0.02 | -9.43 |
6 | TNSR | 0.84 | -8.94 |
7 | AEVO | 1.08 | -8.72 |
8 | VGX | 0.08 | -8.71 |
9 | ENA | 0.76 | -8.64 |
10 | VIC | 0.42 | -8.07 |
11 | RARE | 0.13 | -7.93 |
12 | FOR | 0.02 | -7.92 |
13 | W | 0.55 | -7.91 |
14 | LDO | 1.65 | -7.86 |
15 | AR | 39.28 | -7.61 |
16 | CHZ | 0.12 | -7.55 |
17 | OMNI | 15.95 | -7.27 |
18 | FIS | 0.46 | -6.99 |
19 | WLD | 5.61 | -6.98 |
20 | BAND | 1.37 | -6.92 |
21 | PIXEL | 0.35 | -6.63 |
22 | KMD | 0.38 | -6.53 |
23 | CTXC | 0.31 | -6.38 |
24 | SYN | 0.75 | -6.13 |
25 | RUNE | 5.78 | -6.06 |
26 | DYM | 2.71 | -5.94 |
27 | ERN | 4.40 | -5.82 |
28 | ORN | 1.31 | -5.73 |
29 | ARPA | 0.07 | -5.71 |
30 | BEAMX | 0.02 | -5.64 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận