Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,533,196,293.00 |
2 | ETH | 3,318.00 | 1,238,963,785.70 |
3 | BTC | 63,812.56 | 1,123,861,553.67 |
4 | SOL | 142.79 | 495,731,778.62 |
5 | PEPE | <0.01 | 272,209,724.06 |
6 | ETHFI | 4.41 | 180,851,084.91 |
7 | NEAR | 7.32 | 150,253,395.38 |
8 | BONK | <0.01 | 131,310,398.73 |
9 | ENA | 0.86 | 118,635,990.91 |
10 | OP | 2.71 | 110,049,757.68 |
11 | WIF | 2.76 | 108,890,388.83 |
12 | GLM | 0.58 | 101,103,308.66 |
13 | DOGE | 0.15 | 92,148,722.97 |
14 | BOME | 0.01 | 76,820,212.98 |
15 | XRP | 0.52 | 66,909,439.34 |
16 | ETC | 28.84 | 58,815,435.32 |
17 | RUNE | 5.22 | 55,534,680.84 |
18 | AVAX | 34.78 | 50,409,193.82 |
19 | WLD | 4.85 | 50,366,972.85 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,670,992.62 |
21 | COS | 0.02 | 43,951,158.03 |
22 | STRK | 1.29 | 42,948,732.77 |
23 | LTC | 84.71 | 42,322,117.72 |
24 | FLOKI | <0.01 | 42,094,837.14 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,563,990.75 |
26 | AR | 36.07 | 35,722,685.94 |
27 | SSV | 53.50 | 35,141,689.13 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +31.62 |
2 | ETHFI | 4.41 | +28.67 |
3 | OP | 2.71 | +16.89 |
4 | OM | 0.79 | +14.48 |
5 | AR | 36.07 | +13.17 |
6 | SSV | 53.50 | +12.73 |
7 | ONG | 0.66 | +12.41 |
8 | ENS | 16.98 | +11.56 |
9 | STRK | 1.29 | +10.91 |
10 | AKRO | <0.01 | +10.33 |
11 | COMBO | 0.80 | +10.19 |
12 | ILV | 103.51 | +9.35 |
13 | IQ | 0.01 | +9.02 |
14 | SAGA | 3.82 | +7.58 |
15 | ETC | 28.84 | +7.57 |
16 | METIS | 66.34 | +7.38 |
17 | PEPE | <0.01 | +7.32 |
18 | BONK | <0.01 | +7.27 |
19 | MAV | 0.41 | +6.88 |
20 | LDO | 2.07 | +6.41 |
21 | GALA | 0.05 | +6.30 |
22 | MANTA | 1.83 | +5.79 |
23 | SEI | 0.61 | +5.75 |
24 | ANKR | 0.05 | +5.75 |
25 | KEY | <0.01 | +5.74 |
26 | XEM | 0.04 | +5.63 |
27 | WBETH | 3,440.87 | +5.63 |
28 | ETH | 3,318.00 | +5.62 |
29 | ICP | 13.74 | +5.61 |
30 | REI | 0.09 | +5.54 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -11.92 |
2 | POWR | 0.32 | -5.72 |
3 | LEVER | <0.01 | -2.99 |
4 | DATA | 0.06 | -2.93 |
5 | LOOM | 0.09 | -2.44 |
6 | ERN | 4.37 | -2.08 |
7 | ATM | 3.12 | -2.01 |
8 | TROY | <0.01 | -1.97 |
9 | PUNDIX | 0.67 | -1.66 |
10 | CTSI | 0.22 | -1.62 |
11 | TNSR | 0.92 | -1.39 |
12 | WING | 6.06 | -1.30 |
13 | CREAM | 44.20 | -1.21 |
14 | DODO | 0.18 | -1.10 |
15 | VITE | 0.02 | -1.08 |
16 | LTO | 0.19 | -1.06 |
17 | WLD | 4.85 | -0.90 |
18 | POND | 0.02 | -0.86 |
19 | CVC | 0.17 | -0.76 |
20 | JTO | 3.17 | -0.69 |
21 | GAL | 4.51 | -0.68 |
22 | STEEM | 0.28 | -0.67 |
23 | ROSE | 0.10 | -0.56 |
24 | RARE | 0.12 | -0.52 |
25 | BLZ | 0.34 | -0.38 |
26 | EOS | 0.81 | -0.22 |
27 | USDP | 1.00 | -0.20 |
28 | CTK | 0.70 | -0.17 |
29 | ENJ | 0.32 | -0.13 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận