Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,088.80 | 2,542,558,741.30 |
2 | BTC | 63,447.44 | 2,229,954,997.08 |
3 | ETH | 3,062.81 | 1,136,453,803.46 |
4 | SOL | 153.64 | 819,354,848.28 |
5 | PEPE | <0.01 | 466,130,044.56 |
6 | DOGE | 0.16 | 346,218,503.09 |
7 | XRP | 0.53 | 321,679,805.65 |
8 | WIF | 3.24 | 314,541,756.89 |
9 | WLD | 6.08 | 214,231,312.29 |
10 | BOME | 0.01 | 211,214,084.76 |
11 | ENA | 0.86 | 188,066,730.94 |
12 | NEAR | 7.32 | 150,615,244.74 |
13 | RNDR | 10.35 | 144,812,263.34 |
14 | AVAX | 36.64 | 111,615,511.65 |
15 | BONK | <0.01 | 105,301,538.12 |
16 | RUNE | 5.34 | 102,885,635.92 |
17 | FLOKI | <0.01 | 82,403,988.68 |
18 | ORDI | 38.30 | 69,360,003.96 |
19 | ETHFI | 3.89 | 65,991,064.20 |
20 | MATIC | 0.70 | 65,708,965.63 |
21 | AR | 40.33 | 64,819,861.54 |
22 | SUI | 1.11 | 64,676,617.40 |
23 | ARKM | 2.62 | 64,459,529.17 |
24 | FTM | 0.69 | 56,950,890.22 |
25 | JTO | 3.70 | 54,649,037.28 |
26 | LINK | 14.22 | 52,932,138.25 |
27 | FIL | 5.95 | 52,764,146.88 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.35 | +15.23 |
2 | RLC | 3.12 | +6.48 |
3 | JTO | 3.70 | +4.73 |
4 | SOL | 153.64 | +3.27 |
5 | AKRO | <0.01 | +3.17 |
6 | RNDR | 10.35 | +2.90 |
7 | ERN | 4.74 | +2.42 |
8 | POLYX | 0.40 | +2.11 |
9 | WLD | 6.08 | +1.95 |
10 | AR | 40.33 | +1.75 |
11 | BOME | 0.01 | +1.29 |
12 | INJ | 24.84 | +1.18 |
13 | NEAR | 7.32 | +0.94 |
14 | YGG | 0.88 | +0.89 |
15 | FIRO | 1.69 | +0.65 |
16 | RARE | 0.12 | +0.59 |
17 | RAY | 1.73 | +0.38 |
18 | ARKM | 2.62 | +0.22 |
19 | LSK | 1.90 | +0.05 |
20 | PAXG | 2,300.00 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -16.20 |
2 | USTC | 0.02 | -11.41 |
3 | TNSR | 0.84 | -10.04 |
4 | SAGA | 3.13 | -9.94 |
5 | LUNC | <0.01 | -9.26 |
6 | OP | 2.71 | -8.66 |
7 | DYM | 3.11 | -8.28 |
8 | CFX | 0.21 | -8.21 |
9 | CVX | 2.34 | -8.12 |
10 | ETHFI | 3.89 | -8.05 |
11 | PORTAL | 0.80 | -8.02 |
12 | W | 0.63 | -7.99 |
13 | COS | 0.01 | -7.92 |
14 | ENS | 14.58 | -7.90 |
15 | PROM | 9.96 | -7.88 |
16 | UTK | 0.08 | -7.87 |
17 | FLOKI | <0.01 | -7.71 |
18 | QKC | 0.01 | -7.66 |
19 | MANTA | 1.72 | -7.62 |
20 | PIXEL | 0.41 | -7.45 |
21 | IOTX | 0.05 | -7.40 |
22 | BONK | <0.01 | -7.37 |
23 | PDA | 0.08 | -7.37 |
24 | XAI | 0.72 | -7.36 |
25 | LUNA | 0.60 | -7.33 |
26 | METIS | 58.37 | -7.25 |
27 | TAO | 435.60 | -7.16 |
28 | SUSHI | 1.00 | -7.15 |
29 | SSV | 42.20 | -7.11 |
30 | HBAR | 0.11 | -6.90 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận