Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,276.69 | 3,392,592,034.47 |
2 | ARS | 1,070.70 | 2,269,229,356.30 |
3 | ETH | 2,988.41 | 1,711,631,389.24 |
4 | SOL | 125.50 | 784,678,466.48 |
5 | PEPE | <0.01 | 397,897,221.90 |
6 | DOGE | 0.13 | 228,525,687.02 |
7 | ENA | 0.81 | 201,940,246.50 |
8 | XRP | 0.50 | 198,983,101.04 |
9 | WIF | 2.46 | 165,006,201.57 |
10 | ETHFI | 3.85 | 155,173,734.12 |
11 | BONK | <0.01 | 100,138,864.40 |
12 | NEAR | 6.16 | 99,314,491.13 |
13 | AVAX | 32.55 | 98,346,115.44 |
14 | BOME | <0.01 | 93,517,754.71 |
15 | ORDI | 34.07 | 92,122,087.33 |
16 | RUNE | 4.74 | 86,060,011.35 |
17 | PENDLE | 4.21 | 81,728,488.30 |
18 | TRX | 0.12 | 80,715,830.81 |
19 | WLD | 4.52 | 72,660,190.12 |
20 | SUI | 1.13 | 58,636,997.21 |
21 | OP | 2.35 | 55,601,955.66 |
22 | ADA | 0.44 | 54,949,602.74 |
23 | RNDR | 7.29 | 52,368,183.39 |
24 | JTO | 3.18 | 51,750,915.85 |
25 | MATIC | 0.66 | 51,465,927.58 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -19.65 |
2 | ORDI | 34.07 | -16.94 |
3 | COS | 0.01 | -16.93 |
4 | PENDLE | 4.21 | -13.44 |
5 | POND | 0.02 | -12.43 |
6 | IRIS | 0.02 | -12.38 |
7 | ORN | 1.46 | -11.77 |
8 | WAVES | 2.25 | -11.61 |
9 | AMP | <0.01 | -10.74 |
10 | ACA | 0.10 | -10.52 |
11 | ATA | 0.21 | -10.48 |
12 | ERN | 3.66 | -10.44 |
13 | SEI | 0.55 | -10.36 |
14 | LDO | 1.85 | -10.35 |
15 | SKL | 0.07 | -10.17 |
16 | SANTOS | 5.80 | -10.06 |
17 | LQTY | 0.99 | -10.05 |
18 | LOKA | 0.24 | -9.99 |
19 | EPX | <0.01 | -9.94 |
20 | CHR | 0.26 | -9.80 |
21 | AR | 31.01 | -9.78 |
22 | OM | 0.66 | -9.72 |
23 | ACH | 0.03 | -9.71 |
24 | ETHFI | 3.85 | -9.64 |
25 | ENS | 14.36 | -9.40 |
26 | CLV | 0.07 | -9.25 |
27 | ASTR | 0.09 | -9.23 |
28 | 1000SATS | <0.01 | -9.06 |
29 | SAGA | 3.21 | -8.92 |
30 | REI | 0.08 | -8.85 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận