Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,429.06 | 4,288,540,005.01 |
2 | ARS | 1,081.80 | 2,121,523,510.70 |
3 | ETH | 2,896.25 | 1,747,491,912.17 |
4 | SOL | 123.15 | 853,727,579.41 |
5 | PEPE | <0.01 | 376,546,305.68 |
6 | DOGE | 0.12 | 307,454,501.23 |
7 | XRP | 0.50 | 225,252,326.51 |
8 | ENA | 0.80 | 180,962,435.44 |
9 | WIF | 2.42 | 158,258,297.15 |
10 | OP | 2.52 | 131,456,126.92 |
11 | NEAR | 6.05 | 116,100,595.15 |
12 | ORDI | 33.02 | 114,449,445.55 |
13 | ETHFI | 3.59 | 111,980,666.06 |
14 | BONK | <0.01 | 108,380,731.06 |
15 | RUNE | 4.77 | 106,175,069.72 |
16 | AVAX | 32.48 | 99,706,283.99 |
17 | BOME | <0.01 | 96,926,103.15 |
18 | TRX | 0.12 | 76,829,887.08 |
19 | AR | 27.02 | 75,354,871.80 |
20 | ATOM | 8.38 | 66,076,400.53 |
21 | ADA | 0.44 | 65,690,971.94 |
22 | WLD | 4.48 | 65,063,560.83 |
23 | MATIC | 0.67 | 63,521,699.46 |
24 | LINK | 12.91 | 61,772,305.83 |
25 | FIL | 5.43 | 61,160,298.12 |
26 | STX | 2.00 | 60,768,049.84 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AXL | 1.12 | +8.67 |
2 | W | 0.66 | +8.37 |
3 | ATOM | 8.38 | +7.89 |
4 | OP | 2.52 | +7.45 |
5 | AMP | <0.01 | +7.21 |
6 | STRK | 1.21 | +5.67 |
7 | HBAR | 0.10 | +4.67 |
8 | CHZ | 0.11 | +3.77 |
9 | LSK | 1.63 | +3.77 |
10 | TIA | 9.54 | +3.58 |
11 | MTL | 1.60 | +3.55 |
12 | SFP | 0.81 | +3.49 |
13 | PSG | 5.24 | +3.47 |
14 | UTK | 0.08 | +3.31 |
15 | FIO | 0.03 | +3.11 |
16 | AI | 0.91 | +2.84 |
17 | SKL | 0.08 | +2.75 |
18 | ID | 0.70 | +2.64 |
19 | AVA | 0.59 | +2.54 |
20 | IMX | 1.94 | +2.35 |
21 | FARM | 76.07 | +2.27 |
22 | ACA | 0.10 | +2.26 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 27.02 | -20.70 |
2 | REZ | 0.14 | -15.43 |
3 | STX | 2.00 | -12.10 |
4 | GLM | 0.44 | -12.03 |
5 | ONG | 0.53 | -11.96 |
6 | XVS | 8.32 | -11.77 |
7 | NEO | 15.54 | -10.95 |
8 | PROM | 8.22 | -10.04 |
9 | WAVES | 2.12 | -9.40 |
10 | ANKR | 0.04 | -8.65 |
11 | SEI | 0.52 | -8.36 |
12 | STEEM | 0.26 | -8.33 |
13 | ORDI | 33.02 | -8.20 |
14 | DOGE | 0.12 | -8.19 |
15 | JASMY | 0.02 | -7.97 |
16 | ELF | 0.50 | -7.90 |
17 | BCH | 404.80 | -7.75 |
18 | PEPE | <0.01 | -7.73 |
19 | QTUM | 3.44 | -7.68 |
20 | ETHFI | 3.59 | -7.50 |
21 | OM | 0.63 | -7.46 |
22 | ORN | 1.38 | -7.34 |
23 | XEC | <0.01 | -7.31 |
24 | LEVER | <0.01 | -7.21 |
25 | ATA | 0.21 | -7.06 |
26 | GAS | 4.65 | -7.04 |
27 | BONK | <0.01 | -6.80 |
28 | BTTC | <0.01 | -6.50 |
29 | YGG | 0.72 | -6.46 |
30 | COS | 0.01 | -6.36 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận