Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,040.00 | 2,960,208,443.81 |
2 | ARS | 1,086.60 | 2,048,567,206.90 |
3 | ETH | 3,018.25 | 1,148,941,497.01 |
4 | SOL | 163.57 | 852,635,850.05 |
5 | PEPE | <0.01 | 772,736,942.66 |
6 | WIF | 3.05 | 315,491,834.02 |
7 | FLOKI | <0.01 | 308,755,685.00 |
8 | DOGE | 0.16 | 308,643,125.46 |
9 | BOME | 0.01 | 248,839,950.98 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 216,314,365.85 |
11 | NEAR | 8.19 | 209,651,172.36 |
12 | XRP | 0.52 | 175,030,298.21 |
13 | RNDR | 10.64 | 170,286,582.62 |
14 | ENA | 0.74 | 152,545,421.50 |
15 | AEVO | 0.80 | 147,713,939.96 |
16 | RUNE | 6.40 | 140,680,482.64 |
17 | WLD | 5.05 | 126,864,303.37 |
18 | BONK | <0.01 | 101,831,194.40 |
19 | FTM | 0.78 | 85,596,853.25 |
20 | AVAX | 34.99 | 78,176,448.41 |
21 | AR | 43.74 | 72,975,003.54 |
22 | OP | 2.48 | 64,224,903.94 |
23 | ORDI | 38.76 | 61,762,986.30 |
24 | JTO | 4.56 | 59,321,119.47 |
25 | SUI | 0.99 | 57,847,265.71 |
26 | ARKM | 2.38 | 47,590,715.57 |
27 | ICP | 12.41 | 44,400,820.52 |
28 | PENDLE | 4.34 | 44,247,134.28 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +38.37 |
2 | BOME | 0.01 | +26.73 |
3 | FTM | 0.78 | +20.28 |
4 | RAY | 1.77 | +17.74 |
5 | RSR | <0.01 | +16.86 |
6 | NEAR | 8.19 | +16.82 |
7 | BEAMX | 0.03 | +16.66 |
8 | ZRX | 0.52 | +16.22 |
9 | JTO | 4.56 | +16.14 |
10 | CHR | 0.33 | +16.08 |
11 | IMX | 2.34 | +15.06 |
12 | JOE | 0.49 | +14.60 |
13 | SEI | 0.53 | +14.41 |
14 | TFUEL | 0.10 | +14.31 |
15 | RUNE | 6.40 | +14.19 |
16 | SOL | 163.57 | +13.67 |
17 | TRU | 0.12 | +13.51 |
18 | JASMY | 0.02 | +13.49 |
19 | DCR | 20.54 | +13.23 |
20 | GMX | 31.55 | +13.12 |
21 | NMR | 27.88 | +13.10 |
22 | YGG | 0.83 | +13.02 |
23 | AGIX | 0.96 | +12.67 |
24 | RLC | 3.37 | +12.57 |
25 | TAO | 389.30 | +12.32 |
26 | SUSHI | 1.14 | +12.13 |
27 | OCEAN | 0.96 | +12.02 |
28 | OSMO | 0.88 | +11.86 |
29 | STX | 2.14 | +11.67 |
30 | INJ | 24.13 | +11.61 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận