Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,079.00 | 2,545,886,545.80 |
2 | BTC | 63,110.21 | 1,505,738,271.25 |
3 | ETH | 3,046.87 | 858,459,194.86 |
4 | SOL | 150.85 | 684,043,963.70 |
5 | PEPE | <0.01 | 277,943,138.46 |
6 | ENA | 0.93 | 251,072,929.13 |
7 | DOGE | 0.15 | 208,823,466.89 |
8 | WIF | 3.23 | 206,399,442.17 |
9 | XRP | 0.54 | 181,436,607.41 |
10 | RNDR | 10.65 | 170,438,834.33 |
11 | WLD | 6.04 | 143,301,748.20 |
12 | NEAR | 7.33 | 136,308,743.92 |
13 | BOME | 0.01 | 129,569,083.11 |
14 | RUNE | 5.27 | 93,553,403.06 |
15 | AVAX | 36.23 | 66,836,581.21 |
16 | JTO | 3.98 | 64,068,611.60 |
17 | ARKM | 2.57 | 57,065,676.23 |
18 | SUI | 1.10 | 57,018,523.23 |
19 | BONK | <0.01 | 54,656,383.36 |
20 | AR | 38.27 | 51,089,739.79 |
21 | FLOKI | <0.01 | 45,653,240.22 |
22 | ETHFI | 3.87 | 45,641,130.79 |
23 | ORDI | 38.32 | 42,125,461.63 |
24 | FIL | 5.89 | 38,295,878.78 |
25 | POWR | 0.34 | 37,946,637.21 |
26 | ADA | 0.45 | 37,660,429.91 |
27 | MATIC | 0.70 | 36,897,887.26 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ERN | 5.38 | +21.92 |
2 | AKRO | <0.01 | +14.12 |
3 | VGX | 0.09 | +13.89 |
4 | JTO | 3.98 | +13.12 |
5 | PSG | 5.55 | +11.06 |
6 | POWR | 0.34 | +9.39 |
7 | FIRO | 1.83 | +9.32 |
8 | NULS | 0.69 | +8.35 |
9 | ENA | 0.93 | +8.30 |
10 | RNDR | 10.65 | +7.66 |
11 | ACA | 0.12 | +6.84 |
12 | BSW | 0.08 | +5.90 |
13 | PORTAL | 0.85 | +5.27 |
14 | CHZ | 0.13 | +4.82 |
15 | RLC | 3.12 | +4.59 |
16 | TRU | 0.12 | +4.58 |
17 | RARE | 0.12 | +4.57 |
18 | IDEX | 0.07 | +4.40 |
19 | MTL | 1.74 | +4.32 |
20 | IQ | 0.01 | +4.01 |
21 | DEGO | 2.34 | +3.87 |
22 | TROY | <0.01 | +3.83 |
23 | TFUEL | 0.11 | +3.72 |
24 | PEOPLE | 0.03 | +3.71 |
25 | LTO | 0.20 | +3.50 |
26 | BAR | 2.61 | +3.50 |
27 | AVA | 0.68 | +3.44 |
28 | OG | 4.64 | +3.44 |
29 | POLYX | 0.40 | +3.36 |
30 | ARDR | 0.11 | +3.31 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.23 | -10.93 |
2 | OOKI | <0.01 | -10.90 |
3 | REZ | 0.15 | -10.58 |
4 | LEVER | <0.01 | -6.19 |
5 | SAGA | 3.03 | -5.43 |
6 | TIA | 9.68 | -5.19 |
7 | BOME | 0.01 | -5.10 |
8 | AR | 38.27 | -4.48 |
9 | QKC | 0.01 | -4.41 |
10 | PORTO | 2.51 | -4.08 |
11 | OMNI | 17.84 | -3.72 |
12 | SNX | 2.67 | -3.61 |
13 | VIC | 0.58 | -3.60 |
14 | HIGH | 3.98 | -3.44 |
15 | DYM | 3.11 | -3.42 |
16 | STRK | 1.27 | -3.36 |
17 | LUNC | <0.01 | -3.28 |
18 | PYTH | 0.52 | -3.27 |
19 | PEPE | <0.01 | -3.20 |
20 | CTXC | 0.37 | -3.19 |
21 | OM | 0.75 | -3.05 |
22 | COS | 0.01 | -2.88 |
23 | FIL | 5.89 | -2.84 |
24 | NTRN | 0.72 | -2.83 |
25 | MAGIC | 0.75 | -2.65 |
26 | ROSE | 0.09 | -2.60 |
27 | WIF | 3.23 | -2.58 |
28 | BLUR | 0.39 | -2.45 |
29 | DYDX | 2.14 | -2.42 |
30 | ACE | 5.07 | -2.41 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
2 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
5 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
6 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
7 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
10 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
11 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
12 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
13 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
16 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận