Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,230.93 | 4,599,916,128.40 |
2 | ARS | 1,079.20 | 1,905,577,357.00 |
3 | ETH | 2,975.49 | 1,822,461,825.54 |
4 | SOL | 134.28 | 1,005,228,012.40 |
5 | PEPE | <0.01 | 458,947,630.74 |
6 | DOGE | 0.13 | 399,796,042.53 |
7 | XRP | 0.52 | 237,138,663.53 |
8 | WIF | 2.62 | 212,396,899.53 |
9 | ENA | 0.80 | 180,443,424.95 |
10 | OP | 2.80 | 158,459,178.28 |
11 | BONK | <0.01 | 141,723,099.97 |
12 | NEAR | 6.14 | 138,811,951.73 |
13 | RUNE | 4.85 | 122,540,044.25 |
14 | ETHFI | 3.79 | 110,269,652.77 |
15 | AVAX | 33.24 | 108,278,392.12 |
16 | BOME | <0.01 | 99,828,026.70 |
17 | ORDI | 34.65 | 96,459,345.21 |
18 | AR | 28.80 | 76,842,561.88 |
19 | TRX | 0.12 | 72,377,111.17 |
20 | ADA | 0.45 | 71,490,176.18 |
21 | FLOKI | <0.01 | 68,638,349.54 |
22 | WLD | 4.66 | 67,568,794.23 |
23 | HBAR | 0.10 | 65,535,621.09 |
24 | MATIC | 0.69 | 65,534,344.56 |
25 | RNDR | 7.67 | 65,118,436.47 |
26 | LINK | 13.32 | 63,585,101.84 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +22.08 |
2 | COMBO | 0.74 | +16.25 |
3 | W | 0.69 | +13.77 |
4 | COS | 0.01 | +12.83 |
5 | OP | 2.80 | +10.01 |
6 | AXL | 1.17 | +9.27 |
7 | STEEM | 0.31 | +9.17 |
8 | BNX | 1.02 | +8.46 |
9 | CHZ | 0.12 | +8.43 |
10 | LSK | 1.70 | +6.66 |
11 | AVA | 0.62 | +5.54 |
12 | HBAR | 0.10 | +5.53 |
13 | SOL | 134.28 | +5.40 |
14 | IMX | 2.04 | +5.29 |
15 | BLUR | 0.39 | +5.21 |
16 | RAY | 1.50 | +4.94 |
17 | PEPE | <0.01 | +4.48 |
18 | STRK | 1.27 | +4.26 |
19 | RNDR | 7.67 | +4.20 |
20 | FTM | 0.67 | +3.98 |
21 | LTO | 0.17 | +3.91 |
22 | COMP | 55.59 | +3.89 |
23 | WIF | 2.62 | +3.79 |
24 | SYN | 0.89 | +3.76 |
25 | TKO | 0.44 | +3.71 |
26 | GAL | 3.62 | +3.69 |
27 | AXS | 7.00 | +3.64 |
28 | AMP | <0.01 | +3.64 |
29 | MTL | 1.61 | +3.60 |
30 | NMR | 23.37 | +3.50 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.69 | -8.37 |
2 | GLM | 0.46 | -6.60 |
3 | XVS | 8.94 | -6.58 |
4 | 1INCH | 0.37 | -5.98 |
5 | AR | 28.80 | -5.93 |
6 | REZ | 0.15 | -5.93 |
7 | FARM | 76.52 | -5.52 |
8 | XNO | 1.07 | -5.40 |
9 | ONG | 0.55 | -5.31 |
10 | ELF | 0.52 | -4.90 |
11 | VITE | 0.02 | -4.89 |
12 | NEO | 16.23 | -4.42 |
13 | WBTC | 58,141.12 | -4.37 |
14 | BTC | 58,230.93 | -4.07 |
15 | ETHFI | 3.79 | -3.73 |
16 | MANTA | 1.64 | -3.69 |
17 | BAR | 2.43 | -3.69 |
18 | WOO | 0.28 | -3.39 |
19 | AKRO | <0.01 | -3.28 |
20 | SYS | 0.19 | -3.11 |
21 | QTUM | 3.58 | -3.01 |
22 | BETA | 0.07 | -2.89 |
23 | ORN | 1.43 | -2.79 |
24 | SEI | 0.53 | -2.77 |
25 | XEC | <0.01 | -2.74 |
26 | GAS | 4.86 | -2.61 |
27 | DOGE | 0.13 | -2.61 |
28 | BEL | 0.76 | -2.54 |
29 | BTTC | <0.01 | -2.46 |
30 | BCH | 424.00 | -2.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận