Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,332.70 | 2,815,256,807.00 |
2 | BTC | 61,985.99 | 1,835,764,229.59 |
3 | ETH | 3,397.67 | 761,604,808.62 |
4 | COP | 4,036.00 | 631,526,040.00 |
5 | SOL | 138.59 | 521,324,746.25 |
6 | PEPE | <0.01 | 498,529,691.36 |
7 | WIF | 2.07 | 238,802,348.55 |
8 | XRP | 0.48 | 114,054,271.12 |
9 | LISTA | 0.70 | 103,318,215.63 |
10 | DOGE | 0.13 | 101,170,771.34 |
11 | FLOKI | <0.01 | 76,768,252.18 |
12 | ORDI | 38.93 | 74,779,914.72 |
13 | PEOPLE | 0.09 | 68,710,939.84 |
14 | BONK | <0.01 | 64,989,345.39 |
15 | IO | 3.54 | 49,642,406.44 |
16 | NEAR | 5.40 | 47,119,474.72 |
17 | BOME | <0.01 | 46,984,013.20 |
18 | ZK | 0.17 | 45,646,734.51 |
19 | LDO | 2.36 | 35,684,370.81 |
20 | AVAX | 25.49 | 35,090,268.32 |
21 | FTM | 0.59 | 34,763,866.80 |
22 | WLD | 2.87 | 34,490,333.57 |
23 | ZRO | 2.72 | 33,561,661.68 |
24 | RUNE | 4.24 | 33,452,687.04 |
25 | PENDLE | 5.65 | 31,780,317.59 |
26 | CRV | 0.32 | 29,757,653.32 |
27 | ENS | 25.24 | 29,652,454.18 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.19 | +15.56 |
2 | ORN | 1.81 | +14.71 |
3 | BLZ | 0.27 | +14.18 |
4 | STX | 1.78 | +9.83 |
5 | PEPE | <0.01 | +9.51 |
6 | WIF | 2.07 | +9.47 |
7 | ENS | 25.24 | +7.96 |
8 | DUSK | 0.32 | +7.27 |
9 | MKR | 2,351.00 | +7.01 |
10 | ORDI | 38.93 | +6.31 |
11 | SC | <0.01 | +6.28 |
12 | MBL | <0.01 | +6.00 |
13 | IQ | <0.01 | +5.60 |
14 | IO | 3.54 | +5.30 |
15 | 1000SATS | <0.01 | +5.15 |
16 | WOO | 0.22 | +4.75 |
17 | THETA | 1.63 | +4.62 |
18 | MAGIC | 0.63 | +4.46 |
19 | STRAX | 0.05 | +4.16 |
20 | ENA | 0.59 | +3.89 |
21 | KLAY | 0.16 | +3.87 |
22 | AERGO | 0.09 | +3.74 |
23 | PUNDIX | 0.39 | +3.71 |
24 | BEAMX | 0.02 | +3.67 |
25 | ANKR | 0.03 | +3.66 |
26 | ILV | 67.26 | +3.64 |
27 | POND | 0.02 | +3.57 |
28 | BONK | <0.01 | +3.50 |
29 | COMBO | 0.67 | +3.44 |
30 | BICO | 0.40 | +3.29 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 67.37 | -6.07 |
2 | CVX | 2.83 | -6.04 |
3 | PENDLE | 5.65 | -5.49 |
4 | HARD | 0.13 | -5.33 |
5 | BLUR | 0.24 | -4.83 |
6 | ZRO | 2.72 | -3.86 |
7 | ADX | 0.17 | -3.82 |
8 | MTL | 1.32 | -3.78 |
9 | VOXEL | 0.17 | -3.69 |
10 | WLD | 2.87 | -3.65 |
11 | SUI | 0.87 | -3.59 |
12 | AXL | 0.56 | -3.58 |
13 | AI | 0.70 | -3.45 |
14 | JASMY | 0.03 | -3.41 |
15 | GNO | 286.60 | -3.34 |
16 | NEAR | 5.40 | -3.31 |
17 | MAV | 0.29 | -3.15 |
18 | SAGA | 1.49 | -2.73 |
19 | LDO | 2.36 | -2.64 |
20 | PIVX | 0.26 | -2.53 |
21 | FTM | 0.59 | -2.51 |
22 | TIA | 6.72 | -2.47 |
23 | GAL | 2.29 | -2.43 |
24 | CHESS | 0.14 | -2.32 |
25 | RONIN | 2.16 | -2.31 |
26 | ACM | 1.70 | -2.30 |
27 | XAI | 0.48 | -2.30 |
28 | SEI | 0.37 | -2.25 |
29 | SANTOS | 3.06 | -2.14 |
30 | FIS | 0.40 | -2.14 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận