Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,727.27 | 1,817,116,535.34 |
2 | ARS | 1,070.40 | 1,788,775,880.70 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,087,242,519.21 |
4 | ETH | 2,901.44 | 794,011,853.56 |
5 | SOL | 143.41 | 497,355,274.47 |
6 | WIF | 2.81 | 293,387,714.03 |
7 | DOGE | 0.15 | 279,616,885.19 |
8 | FLOKI | <0.01 | 216,137,213.67 |
9 | BOME | 0.01 | 213,963,164.32 |
10 | WLD | 4.72 | 195,279,786.23 |
11 | RNDR | 9.95 | 163,224,744.39 |
12 | XRP | 0.50 | 151,788,213.56 |
13 | ENA | 0.69 | 123,506,226.43 |
14 | BONK | <0.01 | 96,697,358.09 |
15 | NEAR | 7.02 | 95,144,532.27 |
16 | RUNE | 5.54 | 94,730,537.61 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 70,811,528.91 |
18 | AVAX | 31.80 | 58,025,688.70 |
19 | ORDI | 36.75 | 57,233,749.45 |
20 | ICP | 11.89 | 54,723,646.35 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,230,066.07 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,795,989.97 |
23 | LTC | 79.18 | 38,458,084.67 |
24 | SUI | 0.90 | 36,747,150.12 |
25 | ARKM | 2.26 | 36,313,896.23 |
26 | ADA | 0.43 | 34,865,829.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 80.98 | +18.97 |
2 | VIC | 0.47 | +9.16 |
3 | PEOPLE | 0.03 | +9.05 |
4 | FOR | 0.02 | +5.59 |
5 | BNX | 0.95 | +4.33 |
6 | ORN | 1.35 | +4.30 |
7 | MBL | <0.01 | +4.16 |
8 | PEPE | <0.01 | +3.81 |
9 | FLOKI | <0.01 | +3.41 |
10 | FIRO | 1.56 | +2.71 |
11 | QI | 0.02 | +1.99 |
12 | ASR | 3.76 | +1.84 |
13 | ARK | 0.81 | +1.71 |
14 | ALPINE | 1.75 | +1.56 |
15 | BLZ | 0.38 | +1.44 |
16 | XEC | <0.01 | +1.43 |
17 | 1000SATS | <0.01 | +0.89 |
18 | CTK | 0.64 | +0.87 |
19 | PAXG | 2,343.00 | +0.82 |
20 | AR | 39.81 | +0.72 |
21 | ICP | 11.89 | +0.70 |
22 | BETA | 0.06 | +0.64 |
23 | ZEC | 22.15 | +0.64 |
24 | SC | <0.01 | +0.42 |
25 | ENJ | 0.28 | +0.36 |
26 | SUN | 0.01 | +0.12 |
27 | WAVES | 2.29 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.72 | -14.88 |
2 | RNDR | 9.95 | -11.23 |
3 | OMNI | 14.21 | -11.19 |
4 | REZ | 0.11 | -9.93 |
5 | ENA | 0.69 | -9.52 |
6 | ERN | 4.01 | -8.84 |
7 | JTO | 3.79 | -8.61 |
8 | IMX | 2.04 | -8.52 |
9 | POLYX | 0.36 | -8.28 |
10 | SAGA | 2.24 | -8.22 |
11 | SUI | 0.90 | -8.09 |
12 | WIF | 2.81 | -7.93 |
13 | BOME | 0.01 | -7.79 |
14 | JOE | 0.42 | -7.79 |
15 | POND | 0.02 | -7.56 |
16 | HIGH | 4.46 | -7.30 |
17 | TIA | 8.26 | -7.30 |
18 | NULS | 0.56 | -7.07 |
19 | AI | 1.04 | -7.04 |
20 | NMR | 24.54 | -6.94 |
21 | MAV | 0.33 | -6.83 |
22 | MOVR | 14.55 | -6.61 |
23 | AXL | 0.90 | -6.56 |
24 | ARKM | 2.26 | -6.53 |
25 | DYM | 2.54 | -6.44 |
26 | ALPACA | 0.16 | -6.29 |
27 | SEI | 0.46 | -6.19 |
28 | BEL | 0.80 | -6.17 |
29 | PHA | 0.17 | -5.94 |
30 | DODO | 0.17 | -5.89 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận