Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 69,495.49 | 2,314,139,934.72 |
2 | ETH | 3,381.61 | 1,427,665,698.20 |
3 | ARS | 1,134.80 | 1,425,645,957.00 |
4 | SOL | 182.41 | 774,578,110.24 |
5 | PEPE | <0.01 | 255,081,425.15 |
6 | WIF | 2.79 | 195,414,810.04 |
7 | XRP | 0.53 | 152,739,173.52 |
8 | RUNE | 7.17 | 136,012,809.44 |
9 | DOGE | 0.16 | 131,480,894.14 |
10 | NEAR | 8.17 | 100,911,100.99 |
11 | FTM | 0.93 | 100,396,718.71 |
12 | BONK | <0.01 | 91,583,473.48 |
13 | LINK | 16.99 | 88,858,938.71 |
14 | RNDR | 10.72 | 81,362,286.71 |
15 | BOME | 0.01 | 79,151,467.97 |
16 | PYTH | 0.45 | 72,553,307.71 |
17 | ENA | 0.78 | 68,778,933.77 |
18 | AVAX | 38.12 | 64,065,462.91 |
19 | PENDLE | 5.75 | 61,955,869.04 |
20 | UNFI | 5.18 | 57,764,336.33 |
21 | FLOKI | <0.01 | 56,417,184.30 |
22 | WLD | 4.91 | 52,400,647.12 |
23 | SUI | 1.12 | 52,200,867.38 |
24 | ADA | 0.49 | 49,409,819.40 |
25 | ORDI | 42.91 | 46,904,104.18 |
26 | FIL | 5.99 | 46,463,320.69 |
27 | OP | 2.76 | 46,351,305.04 |
28 | RSR | <0.01 | 45,045,926.79 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | UNFI | 5.18 | +28.05 |
2 | PENDLE | 5.75 | +21.89 |
3 | BEAMX | 0.03 | +21.34 |
4 | PYTH | 0.45 | +19.83 |
5 | ETHFI | 3.76 | +15.68 |
6 | RSR | <0.01 | +15.39 |
7 | LDO | 1.97 | +14.26 |
8 | RAY | 2.04 | +14.05 |
9 | ENS | 16.45 | +14.00 |
10 | INJ | 27.68 | +13.96 |
11 | TAO | 410.80 | +13.26 |
12 | THETA | 2.42 | +13.06 |
13 | GMX | 32.32 | +12.03 |
14 | OP | 2.76 | +11.81 |
15 | KSM | 32.05 | +11.40 |
16 | WIF | 2.79 | +11.33 |
17 | TNSR | 0.90 | +11.17 |
18 | PEPE | <0.01 | +10.84 |
19 | CHR | 0.36 | +10.41 |
20 | WBETH | 3,510.00 | +10.30 |
21 | GALA | 0.05 | +10.28 |
22 | MAV | 0.39 | +10.16 |
23 | ETH | 3,381.61 | +10.08 |
24 | GNO | 326.70 | +10.04 |
25 | MAGIC | 0.75 | +9.91 |
26 | SAGA | 2.29 | +9.81 |
27 | METIS | 64.54 | +9.67 |
28 | IMX | 2.47 | +9.66 |
29 | ENA | 0.78 | +9.62 |
30 | DYM | 2.80 | +9.57 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận