Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,906.66 | 2,946,020,294.59 |
2 | ARS | 1,087.60 | 2,054,505,551.90 |
3 | ETH | 3,005.21 | 1,140,939,701.56 |
4 | SOL | 161.46 | 834,258,275.94 |
5 | PEPE | <0.01 | 771,056,664.32 |
6 | WIF | 2.98 | 311,205,278.96 |
7 | FLOKI | <0.01 | 306,965,819.62 |
8 | DOGE | 0.16 | 295,660,230.20 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 213,746,941.23 |
10 | NEAR | 8.11 | 206,364,349.66 |
11 | BOME | 0.01 | 201,101,072.95 |
12 | XRP | 0.52 | 173,387,607.37 |
13 | RNDR | 10.59 | 168,904,720.42 |
14 | ENA | 0.72 | 147,909,130.75 |
15 | AEVO | 0.79 | 145,844,456.50 |
16 | RUNE | 6.34 | 141,240,340.31 |
17 | WLD | 4.98 | 125,659,438.84 |
18 | BONK | <0.01 | 98,901,622.87 |
19 | FTM | 0.77 | 83,383,117.07 |
20 | AVAX | 34.74 | 77,819,450.53 |
21 | AR | 43.79 | 72,861,143.83 |
22 | OP | 2.45 | 63,321,735.97 |
23 | ORDI | 38.36 | 61,252,434.55 |
24 | SUI | 0.98 | 57,757,958.65 |
25 | JTO | 4.49 | 57,145,809.97 |
26 | ARKM | 2.38 | 47,106,074.74 |
27 | ICP | 12.33 | 44,488,090.31 |
28 | PENDLE | 4.33 | 44,374,932.55 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +37.68 |
2 | FTM | 0.77 | +18.87 |
3 | RAY | 1.75 | +16.47 |
4 | JTO | 4.49 | +16.34 |
5 | TFUEL | 0.11 | +16.14 |
6 | BOME | 0.01 | +16.09 |
7 | RSR | <0.01 | +15.54 |
8 | NEAR | 8.11 | +15.49 |
9 | IMX | 2.34 | +15.22 |
10 | BEAMX | 0.02 | +15.04 |
11 | ZRX | 0.51 | +14.78 |
12 | SEI | 0.53 | +14.68 |
13 | RUNE | 6.34 | +14.37 |
14 | CHR | 0.33 | +14.15 |
15 | JOE | 0.49 | +13.96 |
16 | GMX | 31.60 | +13.63 |
17 | JASMY | 0.02 | +13.34 |
18 | DCR | 20.43 | +12.50 |
19 | SOL | 161.46 | +12.45 |
20 | OSMO | 0.88 | +12.33 |
21 | NMR | 27.71 | +12.23 |
22 | TRU | 0.11 | +12.09 |
23 | YGG | 0.83 | +11.96 |
24 | STX | 2.14 | +11.72 |
25 | AGIX | 0.95 | +11.64 |
26 | DOCK | 0.03 | +11.50 |
27 | OCEAN | 0.95 | +11.12 |
28 | RLC | 3.32 | +11.09 |
29 | PIVX | 0.33 | +10.94 |
30 | BICO | 0.47 | +10.83 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận