Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,406.81 | 2,865,264,333.86 |
2 | ARS | 1,082.90 | 2,188,907,554.60 |
3 | ETH | 2,980.32 | 1,511,414,960.18 |
4 | SOL | 124.34 | 783,620,621.19 |
5 | PEPE | <0.01 | 371,885,362.96 |
6 | ENA | 0.81 | 202,223,939.94 |
7 | DOGE | 0.13 | 196,918,100.54 |
8 | XRP | 0.50 | 186,095,672.95 |
9 | ETHFI | 3.93 | 155,239,259.79 |
10 | WIF | 2.37 | 154,088,381.58 |
11 | BONK | <0.01 | 96,219,131.67 |
12 | PENDLE | 4.24 | 96,136,723.40 |
13 | AVAX | 32.42 | 90,817,819.55 |
14 | NEAR | 6.02 | 90,296,121.93 |
15 | BOME | <0.01 | 86,507,838.27 |
16 | RUNE | 4.68 | 79,771,521.47 |
17 | ORDI | 33.52 | 78,777,697.42 |
18 | TRX | 0.12 | 74,041,106.32 |
19 | WLD | 4.39 | 68,299,430.14 |
20 | SUI | 1.10 | 56,072,033.55 |
21 | AMP | <0.01 | 54,625,546.49 |
22 | OP | 2.32 | 54,484,215.70 |
23 | SEI | 0.54 | 52,748,473.48 |
24 | MATIC | 0.66 | 51,326,981.73 |
25 | ADA | 0.43 | 50,904,432.95 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -20.41 |
2 | ORDI | 33.52 | -18.90 |
3 | COS | 0.01 | -18.17 |
4 | ORN | 1.42 | -16.52 |
5 | IRIS | 0.02 | -14.26 |
6 | SSV | 39.40 | -13.62 |
7 | SEI | 0.54 | -13.57 |
8 | ATA | 0.21 | -13.39 |
9 | ANKR | 0.05 | -13.31 |
10 | POND | 0.02 | -13.29 |
11 | SKL | 0.07 | -12.57 |
12 | EPX | <0.01 | -12.54 |
13 | NEAR | 6.02 | -12.25 |
14 | 1000SATS | <0.01 | -12.12 |
15 | SAGA | 3.20 | -12.05 |
16 | W | 0.59 | -12.01 |
17 | ACE | 4.58 | -11.77 |
18 | METIS | 56.87 | -11.76 |
19 | LOKA | 0.23 | -11.58 |
20 | WAVES | 2.26 | -11.51 |
21 | AEVO | 1.35 | -11.45 |
22 | ACH | 0.03 | -11.44 |
23 | LQTY | 0.98 | -11.33 |
24 | ERN | 3.63 | -11.25 |
25 | BONK | <0.01 | -11.20 |
26 | ASTR | 0.09 | -11.10 |
27 | BEAMX | 0.02 | -10.97 |
28 | ENS | 14.38 | -10.91 |
29 | ETHFI | 3.93 | -10.86 |
30 | SANTOS | 5.78 | -10.78 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận