Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.30 | 1,476,179,518.10 |
2 | ETH | 3,319.85 | 1,214,394,285.08 |
3 | BTC | 63,543.91 | 1,094,615,363.47 |
4 | SOL | 142.07 | 485,474,665.15 |
5 | PEPE | <0.01 | 258,178,729.89 |
6 | ETHFI | 4.54 | 214,203,609.84 |
7 | NEAR | 7.25 | 144,828,932.30 |
8 | OP | 2.73 | 121,869,642.42 |
9 | ENA | 0.86 | 121,631,923.48 |
10 | BONK | <0.01 | 111,222,961.69 |
11 | WIF | 2.75 | 100,693,833.40 |
12 | GLM | 0.53 | 96,645,332.99 |
13 | DOGE | 0.15 | 90,755,138.28 |
14 | BOME | <0.01 | 72,047,102.58 |
15 | XRP | 0.52 | 64,197,359.71 |
16 | ETC | 28.97 | 61,003,809.33 |
17 | RUNE | 5.20 | 54,326,461.95 |
18 | AVAX | 34.70 | 52,077,689.49 |
19 | MATIC | 0.73 | 46,691,124.96 |
20 | STRK | 1.29 | 45,341,083.30 |
21 | WLD | 4.81 | 45,233,828.88 |
22 | LTC | 84.81 | 42,146,474.09 |
23 | LEVER | <0.01 | 41,402,385.63 |
24 | COS | 0.02 | 41,400,459.84 |
25 | AR | 37.10 | 40,347,973.39 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,571,014.60 |
27 | SSV | 53.85 | 36,447,776.91 |
28 | ATA | 0.25 | 35,556,936.74 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.54 | +31.66 |
2 | ATA | 0.25 | +30.18 |
3 | AKRO | <0.01 | +20.57 |
4 | OP | 2.73 | +16.87 |
5 | AR | 37.10 | +15.55 |
6 | ENS | 16.89 | +13.58 |
7 | COMBO | 0.81 | +12.84 |
8 | SSV | 53.85 | +12.56 |
9 | STRK | 1.29 | +12.33 |
10 | ONG | 0.65 | +11.19 |
11 | VANRY | 0.18 | +10.10 |
12 | METIS | 67.67 | +10.03 |
13 | OM | 0.78 | +9.63 |
14 | MAV | 0.42 | +8.91 |
15 | ILV | 103.27 | +8.84 |
16 | OAX | 0.22 | +8.20 |
17 | ETC | 28.97 | +8.06 |
18 | LDO | 2.10 | +7.52 |
19 | SAGA | 3.84 | +6.98 |
20 | LQTY | 1.15 | +6.70 |
21 | KEY | <0.01 | +6.41 |
22 | RAY | 1.63 | +6.39 |
23 | GALA | 0.05 | +6.22 |
24 | UNI | 8.21 | +6.08 |
25 | MANTA | 1.82 | +5.93 |
26 | WNXM | 68.65 | +5.71 |
27 | PEPE | <0.01 | +5.71 |
28 | SUSHI | 1.05 | +5.64 |
29 | RONIN | 2.90 | +5.46 |
30 | ICP | 13.68 | +5.40 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -17.17 |
2 | LEVER | <0.01 | -8.47 |
3 | ORN | 1.66 | -7.54 |
4 | GLM | 0.53 | -3.99 |
5 | DATA | 0.06 | -3.53 |
6 | MBOX | 0.36 | -3.05 |
7 | GAL | 4.47 | -2.61 |
8 | CTK | 0.69 | -2.10 |
9 | ENJ | 0.31 | -2.05 |
10 | ARDR | 0.11 | -2.00 |
11 | CVC | 0.17 | -1.99 |
12 | RARE | 0.11 | -1.99 |
13 | CREAM | 43.93 | -1.72 |
14 | DODO | 0.18 | -1.70 |
15 | POWR | 0.32 | -1.57 |
16 | BLZ | 0.34 | -1.56 |
17 | BNX | 0.99 | -1.49 |
18 | VITE | 0.02 | -1.48 |
19 | QKC | 0.01 | -1.38 |
20 | ATM | 3.10 | -1.34 |
21 | TROY | <0.01 | -1.26 |
22 | PIVX | 0.36 | -1.17 |
23 | PUNDIX | 0.66 | -1.16 |
24 | JTO | 3.14 | -0.95 |
25 | ELF | 0.64 | -0.76 |
26 | ERN | 4.35 | -0.71 |
27 | POND | 0.02 | -0.63 |
28 | ACH | 0.03 | -0.61 |
29 | SFP | 0.78 | -0.57 |
30 | PORTO | 2.56 | -0.51 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận