Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,790.05 | 2,250,303,744.10 |
2 | ARS | 1,084.30 | 1,766,955,799.70 |
3 | ETH | 2,975.50 | 883,082,418.31 |
4 | PEPE | <0.01 | 792,501,102.30 |
5 | SOL | 152.93 | 604,649,020.58 |
6 | FLOKI | <0.01 | 283,587,168.23 |
7 | WIF | 2.87 | 256,768,074.18 |
8 | DOGE | 0.15 | 246,015,725.82 |
9 | BOME | 0.01 | 184,721,240.68 |
10 | XRP | 0.51 | 163,169,016.42 |
11 | PEOPLE | 0.05 | 150,871,062.99 |
12 | ENA | 0.71 | 142,641,041.74 |
13 | RNDR | 10.55 | 142,190,805.66 |
14 | NEAR | 7.81 | 139,698,566.42 |
15 | WLD | 4.89 | 139,001,600.41 |
16 | RUNE | 6.03 | 117,576,697.65 |
17 | AEVO | 0.77 | 115,765,136.65 |
18 | BONK | <0.01 | 88,280,146.75 |
19 | AVAX | 33.92 | 64,684,241.07 |
20 | ORDI | 37.71 | 56,629,296.46 |
21 | OP | 2.47 | 53,403,877.85 |
22 | AR | 43.96 | 48,433,761.51 |
23 | ARKM | 2.36 | 43,219,385.65 |
24 | ICP | 12.26 | 42,696,204.40 |
25 | SUI | 0.97 | 41,508,301.79 |
26 | 1000SATS | <0.01 | 41,324,697.46 |
27 | JTO | 3.92 | 40,921,504.91 |
28 | PENDLE | 4.35 | 39,605,196.75 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +46.48 |
2 | AXL | 1.08 | +17.09 |
3 | KP3R | 77.37 | +14.64 |
4 | IMX | 2.35 | +14.37 |
5 | FLOKI | <0.01 | +12.98 |
6 | VANRY | 0.18 | +12.78 |
7 | PENDLE | 4.35 | +12.12 |
8 | TAO | 380.30 | +11.99 |
9 | SEI | 0.51 | +11.40 |
10 | NEAR | 7.81 | +11.28 |
11 | GAL | 3.44 | +10.85 |
12 | AR | 43.96 | +10.51 |
13 | PIVX | 0.32 | +10.39 |
14 | DEXE | 12.98 | +10.27 |
15 | XNO | 1.14 | +10.14 |
16 | DOCK | 0.03 | +10.13 |
17 | CVP | 0.37 | +10.07 |
18 | BICO | 0.46 | +9.85 |
19 | CYBER | 7.80 | +9.64 |
20 | WAN | 0.25 | +9.53 |
21 | GMX | 31.21 | +9.20 |
22 | JOE | 0.46 | +9.03 |
23 | HARD | 0.18 | +8.89 |
24 | RUNE | 6.03 | +8.86 |
25 | TKO | 0.42 | +8.69 |
26 | FIS | 0.47 | +8.69 |
27 | ALCX | 24.08 | +8.66 |
28 | VITE | 0.02 | +8.56 |
29 | TFUEL | 0.10 | +8.51 |
30 | FUN | <0.01 | +8.45 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận