Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,088.20 | 2,521,225,867.80 |
2 | BTC | 63,829.90 | 2,052,773,347.60 |
3 | ETH | 3,093.51 | 1,153,837,387.36 |
4 | SOL | 156.23 | 794,425,469.86 |
5 | PEPE | <0.01 | 410,507,812.07 |
6 | XRP | 0.54 | 314,786,494.81 |
7 | DOGE | 0.16 | 301,428,256.85 |
8 | WIF | 3.28 | 272,863,457.47 |
9 | WLD | 6.11 | 187,512,343.04 |
10 | BOME | 0.01 | 183,810,203.64 |
11 | ENA | 0.91 | 178,794,674.52 |
12 | RNDR | 10.61 | 151,709,631.68 |
13 | NEAR | 7.52 | 145,765,860.93 |
14 | RUNE | 5.40 | 98,279,442.88 |
15 | AVAX | 36.94 | 96,245,096.71 |
16 | BONK | <0.01 | 91,966,315.28 |
17 | FLOKI | <0.01 | 70,449,007.77 |
18 | AR | 40.05 | 66,565,710.28 |
19 | ARKM | 2.68 | 63,773,929.59 |
20 | SUI | 1.11 | 61,803,641.70 |
21 | ORDI | 39.42 | 60,033,411.50 |
22 | ETHFI | 3.99 | 58,923,477.03 |
23 | MATIC | 0.71 | 55,420,861.38 |
24 | JTO | 3.78 | 53,620,708.64 |
25 | FTM | 0.70 | 49,567,392.35 |
26 | ADA | 0.45 | 48,020,287.05 |
27 | TRX | 0.12 | 46,485,443.31 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ERN | 6.14 | +33.96 |
2 | POWR | 0.34 | +8.76 |
3 | BSW | 0.09 | +7.68 |
4 | RARE | 0.13 | +7.37 |
5 | VGX | 0.09 | +6.50 |
6 | RNDR | 10.61 | +6.15 |
7 | AKRO | <0.01 | +4.79 |
8 | JTO | 3.78 | +3.96 |
9 | AR | 40.05 | +3.01 |
10 | PSG | 5.24 | +2.81 |
11 | CTXC | 0.37 | +2.76 |
12 | ARKM | 2.68 | +2.62 |
13 | HIGH | 4.12 | +1.25 |
14 | TRU | 0.12 | +0.88 |
15 | IRIS | 0.03 | +0.74 |
16 | SOL | 156.23 | +0.68 |
17 | BNX | 0.97 | +0.57 |
18 | OCEAN | 1.02 | +0.48 |
19 | NEAR | 7.52 | +0.48 |
20 | AGIX | 1.02 | +0.47 |
21 | POLYX | 0.40 | +0.27 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -14.18 |
2 | CVX | 2.34 | -9.65 |
3 | USTC | 0.02 | -9.25 |
4 | BONK | <0.01 | -9.02 |
5 | BOME | 0.01 | -9.00 |
6 | DYM | 3.13 | -8.74 |
7 | TNSR | 0.85 | -8.50 |
8 | WIF | 3.28 | -8.45 |
9 | SAGA | 3.20 | -8.12 |
10 | STRK | 1.29 | -8.05 |
11 | LUNC | <0.01 | -8.03 |
12 | QKC | 0.01 | -8.03 |
13 | PYTH | 0.53 | -8.01 |
14 | MANTA | 1.72 | -7.96 |
15 | FLOKI | <0.01 | -7.93 |
16 | PDA | 0.08 | -7.67 |
17 | MATIC | 0.71 | -7.55 |
18 | PIXEL | 0.41 | -7.52 |
19 | OP | 2.73 | -7.42 |
20 | TAO | 439.70 | -7.37 |
21 | CTK | 0.66 | -7.36 |
22 | BLUR | 0.39 | -7.08 |
23 | PORTAL | 0.80 | -7.03 |
24 | PROM | 10.17 | -7.03 |
25 | SEI | 0.54 | -7.00 |
26 | PEPE | <0.01 | -6.98 |
27 | ENS | 14.73 | -6.95 |
28 | ATA | 0.19 | -6.79 |
29 | PENDLE | 4.94 | -6.74 |
30 | XAI | 0.73 | -6.59 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận