Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.70 | 2,458,044,364.70 |
2 | BTC | 61,806.00 | 1,732,103,878.69 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,249,378,226.44 |
4 | ETH | 2,903.65 | 779,585,603.64 |
5 | SOL | 146.38 | 486,340,452.69 |
6 | DOGE | 0.15 | 393,430,636.29 |
7 | WIF | 3.07 | 322,181,616.10 |
8 | WLD | 5.06 | 233,872,825.47 |
9 | FLOKI | <0.01 | 222,522,562.75 |
10 | BOME | 0.01 | 213,642,866.17 |
11 | RNDR | 10.22 | 170,359,499.77 |
12 | XRP | 0.51 | 129,308,336.73 |
13 | ENA | 0.72 | 119,626,869.29 |
14 | BONK | <0.01 | 119,333,753.68 |
15 | NEAR | 7.14 | 105,341,328.18 |
16 | RUNE | 5.64 | 90,576,860.42 |
17 | AVAX | 32.58 | 67,945,384.53 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 64,203,642.34 |
19 | ORDI | 36.93 | 58,950,314.97 |
20 | ICP | 12.09 | 49,332,867.82 |
21 | ARKM | 2.29 | 44,629,569.68 |
22 | 1000SATS | <0.01 | 44,067,613.15 |
23 | JTO | 3.88 | 42,871,617.77 |
24 | SAGA | 2.31 | 41,112,853.01 |
25 | AR | 38.23 | 37,398,938.49 |
26 | ADA | 0.43 | 36,783,946.83 |
27 | LTC | 79.98 | 36,324,249.17 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +22.44 |
2 | PEPE | <0.01 | +17.38 |
3 | VIC | 0.52 | +16.23 |
4 | FLOKI | <0.01 | +10.46 |
5 | CHR | 0.29 | +8.77 |
6 | BNX | 0.97 | +6.59 |
7 | BOME | 0.01 | +5.42 |
8 | ARK | 0.83 | +4.32 |
9 | DOGE | 0.15 | +4.29 |
10 | BLZ | 0.37 | +3.94 |
11 | XEC | <0.01 | +3.19 |
12 | MTL | 1.79 | +2.41 |
13 | JASMY | 0.02 | +2.24 |
14 | MBL | <0.01 | +2.17 |
15 | QI | 0.02 | +2.13 |
16 | MEME | 0.02 | +2.05 |
17 | 1000SATS | <0.01 | +1.86 |
18 | ICP | 12.09 | +1.55 |
19 | 1INCH | 0.37 | +1.49 |
20 | ACH | 0.03 | +1.38 |
21 | KEY | <0.01 | +1.23 |
22 | XVG | <0.01 | +1.22 |
23 | WIF | 3.07 | +1.21 |
24 | YFI | 6,743.00 | +1.09 |
25 | XEM | 0.04 | +1.05 |
26 | BICO | 0.42 | +1.00 |
27 | FIRO | 1.53 | +0.79 |
28 | OM | 0.71 | +0.65 |
29 | ZEC | 22.32 | +0.63 |
30 | BONK | <0.01 | +0.54 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 5.06 | -12.66 |
2 | ENA | 0.72 | -10.41 |
3 | RNDR | 10.22 | -9.79 |
4 | UMA | 3.75 | -9.16 |
5 | ERN | 4.08 | -9.07 |
6 | SAGA | 2.31 | -8.53 |
7 | DYM | 2.59 | -8.44 |
8 | NULS | 0.57 | -8.22 |
9 | RAD | 1.64 | -8.06 |
10 | FARM | 63.71 | -7.95 |
11 | ORN | 1.25 | -7.92 |
12 | OMNI | 15.00 | -7.75 |
13 | ETHFI | 3.34 | -7.35 |
14 | W | 0.53 | -7.34 |
15 | XNO | 1.04 | -7.15 |
16 | ARKM | 2.29 | -6.91 |
17 | FORTH | 3.80 | -6.89 |
18 | RUNE | 5.64 | -6.75 |
19 | POND | 0.02 | -6.68 |
20 | USTC | 0.02 | -6.64 |
21 | OG | 4.11 | -6.59 |
22 | NMR | 24.91 | -6.49 |
23 | PROM | 9.26 | -6.43 |
24 | VGX | 0.08 | -6.32 |
25 | DYDX | 1.90 | -6.21 |
26 | POLYX | 0.37 | -6.05 |
27 | VOXEL | 0.20 | -5.98 |
28 | REZ | 0.11 | -5.92 |
29 | DEGO | 2.02 | -5.88 |
30 | TAO | 342.80 | -5.88 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận