Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,648.16 | 2,417,844,619.20 |
2 | ARS | 1,092.40 | 1,877,384,161.70 |
3 | ETH | 2,946.80 | 1,039,056,329.82 |
4 | SOL | 158.36 | 796,368,248.57 |
5 | PEPE | <0.01 | 558,402,398.79 |
6 | BOME | 0.01 | 307,118,761.05 |
7 | WIF | 2.79 | 274,276,414.61 |
8 | DOGE | 0.15 | 260,888,916.38 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 212,825,877.77 |
10 | FLOKI | <0.01 | 191,577,246.60 |
11 | NEAR | 7.99 | 189,369,571.96 |
12 | XRP | 0.52 | 173,432,758.56 |
13 | RUNE | 6.39 | 160,887,024.29 |
14 | FTM | 0.78 | 152,748,682.42 |
15 | RNDR | 9.93 | 138,036,487.90 |
16 | ENA | 0.66 | 128,087,664.37 |
17 | BONK | <0.01 | 118,133,091.57 |
18 | AEVO | 0.81 | 105,105,678.91 |
19 | WLD | 4.69 | 94,650,758.07 |
20 | SUI | 1.02 | 78,569,886.49 |
21 | JTO | 4.59 | 76,501,984.87 |
22 | AVAX | 33.94 | 63,853,883.99 |
23 | AR | 43.05 | 59,149,284.52 |
24 | SEI | 0.54 | 58,605,760.95 |
25 | JUP | 1.13 | 49,548,886.84 |
26 | ORDI | 36.79 | 48,977,276.91 |
27 | OP | 2.34 | 45,960,738.89 |
28 | ADA | 0.45 | 45,458,447.32 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | JTO | 4.59 | +15.79 |
2 | FTM | 0.78 | +12.78 |
3 | TFUEL | 0.10 | +8.06 |
4 | CHR | 0.32 | +7.48 |
5 | SEI | 0.54 | +7.28 |
6 | MTL | 1.91 | +6.52 |
7 | SUI | 1.02 | +6.29 |
8 | LOOM | 0.08 | +6.27 |
9 | ZRX | 0.49 | +5.72 |
10 | RUNE | 6.39 | +5.59 |
11 | RAY | 1.67 | +4.34 |
12 | RSR | <0.01 | +4.27 |
13 | VANRY | 0.18 | +4.24 |
14 | JASMY | 0.02 | +4.23 |
15 | PIVX | 0.33 | +4.04 |
16 | ERN | 4.34 | +3.91 |
17 | BICO | 0.46 | +3.86 |
18 | LSK | 1.95 | +3.45 |
19 | SOL | 158.36 | +3.35 |
20 | OSMO | 0.84 | +3.33 |
21 | BEAMX | 0.02 | +3.30 |
22 | HIGH | 4.76 | +3.28 |
23 | RLC | 3.27 | +3.19 |
24 | DIA | 0.46 | +3.14 |
25 | THETA | 2.10 | +3.09 |
26 | NTRN | 0.66 | +2.87 |
27 | NEAR | 7.99 | +2.67 |
28 | IMX | 2.34 | +2.60 |
29 | DCR | 19.70 | +2.50 |
30 | CFX | 0.21 | +2.49 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.10 | -12.23 |
2 | FLOKI | <0.01 | -12.20 |
3 | PEPE | <0.01 | -10.49 |
4 | RNDR | 9.93 | -9.88 |
5 | KP3R | 72.35 | -9.36 |
6 | WIF | 2.79 | -8.79 |
7 | ENA | 0.66 | -8.47 |
8 | VIC | 0.41 | -8.13 |
9 | SAGA | 2.08 | -7.87 |
10 | ETHFI | 3.18 | -7.44 |
11 | STX | 1.96 | -7.25 |
12 | PEOPLE | 0.05 | -6.98 |
13 | QI | 0.02 | -6.89 |
14 | LDO | 1.54 | -6.61 |
15 | DF | 0.04 | -6.41 |
16 | FIDA | 0.28 | -6.40 |
17 | CYBER | 7.33 | -6.34 |
18 | PENDLE | 4.12 | -6.13 |
19 | ARKM | 2.26 | -6.03 |
20 | BADGER | 4.06 | -6.02 |
21 | BLZ | 0.35 | -5.95 |
22 | PERP | 0.97 | -5.63 |
23 | 1000SATS | <0.01 | -5.61 |
24 | STRK | 1.10 | -5.42 |
25 | MOVR | 14.21 | -5.39 |
26 | NFP | 0.45 | -5.38 |
27 | AUCTION | 14.24 | -5.26 |
28 | W | 0.53 | -5.23 |
29 | VTHO | <0.01 | -5.15 |
30 | ALGO | 0.17 | -5.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận