Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,080.30 | 2,610,204,975.90 |
2 | BTC | 62,338.00 | 1,591,169,380.93 |
3 | ETH | 3,005.71 | 842,947,546.68 |
4 | SOL | 146.18 | 666,513,684.14 |
5 | ENA | 0.91 | 299,409,413.73 |
6 | PEPE | <0.01 | 228,651,299.70 |
7 | WIF | 2.93 | 218,746,705.39 |
8 | XRP | 0.52 | 204,384,924.22 |
9 | DOGE | 0.15 | 187,779,635.66 |
10 | RNDR | 9.93 | 162,899,294.31 |
11 | WLD | 5.90 | 132,194,644.03 |
12 | RUNE | 5.61 | 112,718,779.91 |
13 | BOME | 0.01 | 100,005,018.15 |
14 | NEAR | 7.21 | 95,333,706.34 |
15 | AVAX | 34.67 | 64,673,093.71 |
16 | JTO | 3.73 | 57,372,127.18 |
17 | TRX | 0.12 | 50,647,570.32 |
18 | ETHFI | 3.73 | 49,929,001.37 |
19 | BONK | <0.01 | 49,840,606.52 |
20 | SUI | 1.04 | 48,605,228.48 |
21 | ARKM | 2.43 | 44,052,949.78 |
22 | MATIC | 0.68 | 40,958,128.83 |
23 | BCH | 457.60 | 39,541,237.21 |
24 | LTC | 80.02 | 38,543,329.60 |
25 | AR | 39.17 | 38,107,864.47 |
26 | FLOKI | <0.01 | 37,563,958.73 |
27 | ORDI | 37.49 | 36,699,766.69 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | IDEX | 0.07 | +12.93 |
2 | CVX | 2.57 | +9.16 |
3 | NULS | 0.69 | +5.68 |
4 | MTL | 1.77 | +5.43 |
5 | FARM | 75.45 | +4.44 |
6 | ACE | 5.32 | +3.58 |
7 | LDO | 2.00 | +3.03 |
8 | VGX | 0.09 | +2.89 |
9 | RUNE | 5.61 | +2.41 |
10 | COS | 0.01 | +2.37 |
11 | LUNA | 0.62 | +2.37 |
12 | TRX | 0.12 | +1.84 |
13 | DODO | 0.18 | +1.33 |
14 | HIGH | 4.12 | +1.08 |
15 | CTK | 0.67 | +0.90 |
16 | ENA | 0.91 | +0.55 |
17 | SUN | 0.01 | +0.53 |
18 | TFUEL | 0.11 | +0.49 |
19 | USDP | 1.00 | +0.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.32 | -17.68 |
2 | ERN | 5.06 | -13.72 |
3 | WIF | 2.93 | -11.41 |
4 | RARE | 0.12 | -10.92 |
5 | ARKM | 2.43 | -9.74 |
6 | SAGA | 2.90 | -9.58 |
7 | PORTO | 2.37 | -9.52 |
8 | LOKA | 0.25 | -9.31 |
9 | RAY | 1.63 | -8.93 |
10 | BOME | 0.01 | -8.83 |
11 | AEVO | 1.29 | -8.78 |
12 | TNSR | 0.78 | -8.74 |
13 | INJ | 23.71 | -8.70 |
14 | GAL | 3.46 | -8.57 |
15 | POND | 0.02 | -8.10 |
16 | PIXEL | 0.38 | -8.09 |
17 | DEGO | 2.15 | -8.03 |
18 | LTO | 0.18 | -7.84 |
19 | OCEAN | 0.95 | -7.77 |
20 | YGG | 0.84 | -7.73 |
21 | VIC | 0.56 | -7.64 |
22 | CYBER | 8.04 | -7.53 |
23 | AGIX | 0.95 | -7.43 |
24 | BAKE | 0.25 | -7.39 |
25 | LAZIO | 2.75 | -7.26 |
26 | GALA | 0.04 | -7.21 |
27 | ILV | 89.08 | -7.21 |
28 | BETA | 0.07 | -7.19 |
29 | MAV | 0.37 | -7.18 |
30 | SOL | 146.18 | -7.17 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận