Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.20 | 1,408,522,678.40 |
2 | ETH | 3,305.17 | 948,405,755.28 |
3 | BTC | 63,640.00 | 899,091,444.67 |
4 | SOL | 141.43 | 395,932,875.70 |
5 | PEPE | <0.01 | 233,383,608.74 |
6 | ETHFI | 4.60 | 229,518,631.45 |
7 | ENA | 0.88 | 123,027,752.24 |
8 | BONK | <0.01 | 100,626,036.35 |
9 | NEAR | 7.26 | 98,402,488.36 |
10 | OP | 2.70 | 91,860,757.66 |
11 | WIF | 2.73 | 85,518,901.58 |
12 | GLM | 0.54 | 76,992,141.34 |
13 | DOGE | 0.15 | 71,639,143.26 |
14 | BOME | <0.01 | 64,645,112.99 |
15 | XRP | 0.52 | 58,406,382.21 |
16 | ETC | 28.69 | 55,974,666.00 |
17 | ATA | 0.24 | 43,616,746.58 |
18 | RUNE | 5.21 | 40,468,873.88 |
19 | WLD | 4.82 | 40,417,196.40 |
20 | AVAX | 34.82 | 39,975,718.76 |
21 | AR | 36.68 | 37,777,710.51 |
22 | COS | 0.02 | 37,487,788.23 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,923,206.47 |
24 | STRK | 1.30 | 34,154,132.73 |
25 | SSV | 53.15 | 33,005,380.41 |
26 | MATIC | 0.74 | 32,604,942.55 |
27 | LTC | 85.14 | 31,355,504.97 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.60 | +26.22 |
2 | ATA | 0.24 | +25.77 |
3 | OAX | 0.24 | +13.49 |
4 | AKRO | <0.01 | +13.02 |
5 | COMBO | 0.83 | +12.68 |
6 | ONG | 0.65 | +11.05 |
7 | GLM | 0.54 | +10.46 |
8 | SSV | 53.15 | +8.74 |
9 | AR | 36.68 | +8.35 |
10 | W | 0.66 | +8.25 |
11 | METIS | 68.11 | +7.29 |
12 | ENS | 16.63 | +6.60 |
13 | OM | 0.78 | +6.44 |
14 | ENA | 0.88 | +5.89 |
15 | ICP | 13.94 | +5.85 |
16 | LDO | 2.14 | +5.72 |
17 | BOND | 3.04 | +5.70 |
18 | ILV | 103.86 | +5.70 |
19 | AEVO | 1.57 | +5.36 |
20 | LQTY | 1.14 | +4.96 |
21 | MKR | 3,122.00 | +4.84 |
22 | OP | 2.70 | +4.81 |
23 | MAV | 0.41 | +4.69 |
24 | NEO | 18.63 | +4.66 |
25 | PEPE | <0.01 | +4.65 |
26 | SEI | 0.60 | +4.61 |
27 | LOOM | 0.09 | +4.44 |
28 | STRK | 1.30 | +4.44 |
29 | ETC | 28.69 | +4.33 |
30 | OMNI | 21.12 | +4.30 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.92 | -16.47 |
2 | COS | 0.02 | -13.36 |
3 | LEVER | <0.01 | -13.20 |
4 | HIGH | 3.89 | -6.77 |
5 | DATA | 0.06 | -5.59 |
6 | VITE | 0.02 | -5.26 |
7 | ORN | 1.68 | -4.73 |
8 | BNX | 0.96 | -4.44 |
9 | CTK | 0.69 | -4.12 |
10 | ARKM | 2.06 | -4.10 |
11 | PIVX | 0.35 | -3.78 |
12 | RARE | 0.11 | -3.41 |
13 | MBOX | 0.36 | -3.38 |
14 | ENJ | 0.31 | -3.36 |
15 | CREAM | 44.03 | -3.27 |
16 | PORTO | 2.56 | -3.07 |
17 | TROY | <0.01 | -3.06 |
18 | IQ | <0.01 | -2.85 |
19 | ACH | 0.03 | -2.75 |
20 | QKC | 0.01 | -2.71 |
21 | ATM | 3.12 | -2.32 |
22 | FORTH | 4.18 | -2.17 |
23 | GNS | 3.40 | -2.10 |
24 | ANKR | 0.05 | -2.06 |
25 | DAR | 0.16 | -1.95 |
26 | ROSE | 0.10 | -1.90 |
27 | QUICK | 0.06 | -1.90 |
28 | LTO | 0.18 | -1.84 |
29 | STEEM | 0.28 | -1.83 |
30 | MDX | 0.06 | -1.73 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận