Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Memecoin BONK POPCAT và Solana vẫn xanh ngay cả khi giá Bitcoin giảm (BONK POPCAT and Solana memecoins stay green even as Bitcoin price drops) |
2024-04-26 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.00 | 2,509,368,443.00 |
2 | BTC | 62,978.17 | 2,061,202,790.84 |
3 | ETH | 2,956.69 | 1,081,248,756.90 |
4 | PEPE | <0.01 | 891,928,933.27 |
5 | SOL | 147.64 | 628,567,926.86 |
6 | DOGE | 0.15 | 380,494,945.37 |
7 | WIF | 3.06 | 308,987,024.84 |
8 | WLD | 5.63 | 205,373,630.76 |
9 | BOME | 0.01 | 201,203,093.69 |
10 | RNDR | 11.32 | 159,558,514.19 |
11 | XRP | 0.51 | 152,953,116.05 |
12 | FLOKI | <0.01 | 147,705,054.47 |
13 | ENA | 0.76 | 131,398,684.43 |
14 | RUNE | 5.80 | 120,620,203.67 |
15 | NEAR | 7.30 | 108,967,090.10 |
16 | BONK | <0.01 | 108,742,512.73 |
17 | AVAX | 32.32 | 68,327,133.76 |
18 | AR | 40.19 | 58,658,023.77 |
19 | ARKM | 2.44 | 56,795,829.94 |
20 | JTO | 4.10 | 52,415,399.12 |
21 | ICP | 11.85 | 52,184,505.76 |
22 | ORDI | 37.13 | 51,689,245.46 |
23 | ADA | 0.44 | 48,892,329.57 |
24 | ETHFI | 3.52 | 42,627,363.67 |
25 | SAGA | 2.34 | 38,781,821.51 |
26 | SUI | 0.97 | 37,351,668.58 |
27 | MATIC | 0.66 | 37,210,161.81 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CHR | 0.30 | +17.30 |
2 | PEPE | <0.01 | +15.51 |
3 | FLOKI | <0.01 | +13.27 |
4 | PEOPLE | 0.03 | +8.92 |
5 | ARK | 0.85 | +8.91 |
6 | NEAR | 7.30 | +6.48 |
7 | DOGE | 0.15 | +6.40 |
8 | JASMY | 0.02 | +6.01 |
9 | MEME | 0.02 | +5.15 |
10 | QTUM | 3.59 | +4.93 |
11 | UTK | 0.08 | +4.61 |
12 | POLYX | 0.40 | +4.57 |
13 | TLM | 0.02 | +4.51 |
14 | VANRY | 0.17 | +4.45 |
15 | BAKE | 0.27 | +4.41 |
16 | WIF | 3.06 | +4.16 |
17 | JTO | 4.10 | +4.15 |
18 | ZEN | 8.37 | +3.98 |
19 | RNDR | 11.32 | +3.96 |
20 | SC | <0.01 | +3.49 |
21 | 1000SATS | <0.01 | +3.48 |
22 | BONK | <0.01 | +3.44 |
23 | PERP | 0.99 | +3.34 |
24 | BOME | 0.01 | +3.27 |
25 | BICO | 0.42 | +3.20 |
26 | ORDI | 37.13 | +3.14 |
27 | SOL | 147.64 | +3.09 |
28 | 1INCH | 0.37 | +3.01 |
29 | FXS | 4.14 | +3.01 |
30 | OM | 0.70 | +2.96 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.34 | -15.47 |
2 | REZ | 0.11 | -13.57 |
3 | AUCTION | 14.43 | -11.69 |
4 | KP3R | 67.33 | -9.84 |
5 | TNSR | 0.83 | -9.10 |
6 | VGX | 0.08 | -8.80 |
7 | VIC | 0.41 | -8.30 |
8 | FOR | 0.02 | -7.83 |
9 | OMNI | 15.55 | -7.72 |
10 | ENA | 0.76 | -7.08 |
11 | UMA | 3.97 | -7.04 |
12 | AEVO | 1.07 | -6.71 |
13 | PIXEL | 0.35 | -6.46 |
14 | LDO | 1.65 | -6.29 |
15 | RARE | 0.13 | -6.13 |
16 | CHZ | 0.12 | -5.74 |
17 | DYM | 2.67 | -5.56 |
18 | FARM | 67.49 | -5.54 |
19 | ERN | 4.40 | -5.25 |
20 | QI | 0.02 | -5.23 |
21 | BAND | 1.37 | -5.19 |
22 | ORN | 1.32 | -5.18 |
23 | CTXC | 0.31 | -5.05 |
24 | KMD | 0.38 | -4.90 |
25 | FIS | 0.46 | -4.81 |
26 | AXL | 0.95 | -4.72 |
27 | PSG | 3.81 | -4.70 |
28 | W | 0.55 | -4.67 |
29 | AERGO | 0.12 | -4.38 |
30 | RLC | 3.05 | -4.36 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận