Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,764.01 | 2,233,968,718.00 |
2 | ARS | 1,084.10 | 1,729,873,355.80 |
3 | ETH | 2,980.00 | 874,744,053.80 |
4 | PEPE | <0.01 | 774,353,286.06 |
5 | SOL | 152.29 | 579,312,013.51 |
6 | FLOKI | <0.01 | 273,977,223.43 |
7 | WIF | 2.94 | 253,616,595.06 |
8 | DOGE | 0.15 | 239,564,788.50 |
9 | BOME | 0.01 | 189,025,820.79 |
10 | XRP | 0.51 | 157,235,498.86 |
11 | WLD | 4.93 | 148,850,869.86 |
12 | ENA | 0.72 | 147,017,634.50 |
13 | RNDR | 10.78 | 139,733,192.92 |
14 | PEOPLE | 0.05 | 136,881,971.24 |
15 | NEAR | 7.68 | 129,718,992.33 |
16 | RUNE | 6.04 | 115,231,527.11 |
17 | AEVO | 0.78 | 110,349,031.32 |
18 | BONK | <0.01 | 88,385,085.83 |
19 | AVAX | 34.17 | 60,040,572.29 |
20 | ORDI | 38.08 | 56,561,586.14 |
21 | OP | 2.48 | 51,433,928.95 |
22 | AR | 43.49 | 47,623,461.99 |
23 | ARKM | 2.37 | 44,041,681.37 |
24 | ICP | 12.27 | 42,305,181.42 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,378,663.23 |
26 | SUI | 0.96 | 40,688,597.33 |
27 | JTO | 3.92 | 40,422,500.96 |
28 | LINK | 13.63 | 38,823,637.30 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +44.06 |
2 | KP3R | 78.48 | +16.25 |
3 | AXL | 1.07 | +15.29 |
4 | IMX | 2.37 | +14.68 |
5 | FLOKI | <0.01 | +13.83 |
6 | TAO | 383.00 | +13.31 |
7 | PENDLE | 4.39 | +13.03 |
8 | ORN | 1.41 | +12.62 |
9 | GAL | 3.47 | +11.49 |
10 | GMX | 31.62 | +10.60 |
11 | AR | 43.49 | +10.48 |
12 | XNO | 1.14 | +10.05 |
13 | SEI | 0.50 | +10.00 |
14 | VANRY | 0.18 | +9.84 |
15 | CYBER | 7.80 | +9.38 |
16 | RSR | <0.01 | +9.25 |
17 | OGN | 0.14 | +9.18 |
18 | CVP | 0.37 | +9.15 |
19 | TKO | 0.42 | +8.97 |
20 | NEAR | 7.68 | +8.84 |
21 | MDX | 0.06 | +8.58 |
22 | HARD | 0.18 | +8.58 |
23 | FIS | 0.48 | +8.57 |
24 | PIVX | 0.32 | +8.53 |
25 | WAN | 0.25 | +8.50 |
26 | JOE | 0.46 | +8.48 |
27 | BICO | 0.45 | +8.46 |
28 | BEAMX | 0.02 | +8.44 |
29 | ALPACA | 0.17 | +8.13 |
30 | DEXE | 12.75 | +8.12 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận