Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,171.22 | 1,196,477,007.49 |
2 | ARS | 1,106.90 | 866,410,210.90 |
3 | ETH | 3,067.49 | 505,928,525.54 |
4 | SOL | 169.59 | 454,082,795.36 |
5 | PEPE | <0.01 | 181,742,791.78 |
6 | BONK | <0.01 | 176,604,116.94 |
7 | WIF | 2.51 | 146,254,233.51 |
8 | DOGE | 0.15 | 111,824,773.82 |
9 | FTM | 0.85 | 81,161,141.87 |
10 | LINK | 16.45 | 80,518,566.62 |
11 | RNDR | 10.14 | 73,528,034.37 |
12 | BOME | 0.01 | 68,465,283.90 |
13 | RUNE | 6.57 | 56,680,562.47 |
14 | XRP | 0.51 | 56,538,359.60 |
15 | NEAR | 7.86 | 54,729,069.00 |
16 | CREAM | 88.46 | 51,725,909.37 |
17 | ENA | 0.71 | 50,881,013.58 |
18 | ORDI | 39.72 | 48,216,211.91 |
19 | FLOKI | <0.01 | 47,257,325.20 |
20 | BCH | 482.90 | 41,968,321.65 |
21 | AVAX | 35.62 | 40,747,703.18 |
22 | RSR | <0.01 | 38,421,246.69 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 36,884,265.43 |
24 | WLD | 4.69 | 33,270,832.67 |
25 | PYTH | 0.38 | 32,838,289.97 |
26 | ICP | 12.58 | 30,422,268.71 |
27 | FIL | 5.53 | 29,658,184.11 |
28 | AEVO | 0.79 | 28,098,251.36 |
29 | BLZ | 0.28 | 27,685,796.52 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 88.46 | +51.29 |
2 | FARM | 80.70 | +19.82 |
3 | PHA | 0.20 | +8.18 |
4 | OOKI | <0.01 | +6.37 |
5 | BNX | 1.06 | +6.35 |
6 | POND | 0.02 | +5.07 |
7 | UNFI | 4.04 | +4.17 |
8 | VIC | 0.45 | +2.60 |
9 | BCH | 482.90 | +1.77 |
10 | OAX | 0.23 | +1.68 |
11 | HIVE | 0.32 | +1.67 |
12 | LINK | 16.45 | +1.57 |
13 | PAXG | 2,410.00 | +1.01 |
14 | ASR | 3.73 | +0.65 |
15 | AR | 47.21 | +0.54 |
16 | AKRO | <0.01 | +0.38 |
17 | ELF | 0.53 | +0.38 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | BLZ | 0.28 | -15.16 |
2 | EPX | <0.01 | -14.65 |
3 | PYTH | 0.38 | -13.70 |
4 | TNSR | 0.80 | -11.56 |
5 | STRK | 1.06 | -8.56 |
6 | LSK | 1.77 | -8.29 |
7 | MANTA | 1.45 | -8.24 |
8 | DIA | 0.46 | -8.15 |
9 | CITY | 3.12 | -8.08 |
10 | ACE | 4.51 | -7.83 |
11 | SAGA | 2.08 | -7.82 |
12 | TIA | 8.78 | -7.68 |
13 | QUICK | 0.05 | -7.54 |
14 | BETA | 0.06 | -7.52 |
15 | ZRX | 0.54 | -7.43 |
16 | AUCTION | 13.65 | -7.40 |
17 | MBOX | 0.33 | -7.28 |
18 | MAV | 0.35 | -7.23 |
19 | DCR | 19.36 | -7.15 |
20 | PIXEL | 0.34 | -7.13 |
21 | HOOK | 0.77 | -7.08 |
22 | OMNI | 13.80 | -7.07 |
23 | NTRN | 0.64 | -6.87 |
24 | POLYX | 0.43 | -6.79 |
25 | XAI | 0.59 | -6.65 |
26 | RPL | 18.24 | -6.61 |
27 | MEME | 0.02 | -6.58 |
28 | GTC | 1.14 | -6.51 |
29 | AI | 0.99 | -6.35 |
30 | UTK | 0.08 | -6.32 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận