Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,402,274,973.30 |
2 | BTC | 63,191.99 | 1,002,571,802.95 |
3 | ETH | 3,294.25 | 968,168,460.91 |
4 | SOL | 139.36 | 408,801,155.02 |
5 | PEPE | <0.01 | 242,019,515.75 |
6 | ETHFI | 4.43 | 236,991,770.93 |
7 | ENA | 0.86 | 128,043,490.85 |
8 | BONK | <0.01 | 102,227,239.98 |
9 | NEAR | 7.10 | 97,683,073.77 |
10 | OP | 2.68 | 92,120,100.20 |
11 | WIF | 2.67 | 87,885,662.64 |
12 | DOGE | 0.15 | 76,318,244.03 |
13 | GLM | 0.53 | 75,393,717.93 |
14 | BOME | <0.01 | 64,820,557.87 |
15 | XRP | 0.51 | 62,768,863.93 |
16 | ETC | 28.41 | 57,062,634.45 |
17 | ATA | 0.24 | 44,238,108.03 |
18 | RUNE | 5.17 | 42,244,627.21 |
19 | AVAX | 34.29 | 41,747,493.73 |
20 | WLD | 4.74 | 41,280,278.84 |
21 | AR | 35.90 | 38,260,453.62 |
22 | COS | 0.02 | 37,065,156.01 |
23 | FLOKI | <0.01 | 36,858,950.33 |
24 | STRK | 1.28 | 35,050,272.47 |
25 | MATIC | 0.73 | 34,004,649.05 |
26 | SSV | 52.94 | 33,694,538.11 |
27 | LTC | 84.71 | 32,048,894.79 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +23.27 |
2 | ETHFI | 4.43 | +21.04 |
3 | OAX | 0.24 | +14.28 |
4 | AKRO | <0.01 | +11.42 |
5 | COMBO | 0.82 | +10.96 |
6 | ONG | 0.63 | +9.70 |
7 | SSV | 52.94 | +8.64 |
8 | AR | 35.90 | +7.66 |
9 | GLM | 0.53 | +6.83 |
10 | LDO | 2.15 | +6.00 |
11 | METIS | 67.09 | +5.99 |
12 | BOND | 3.00 | +4.82 |
13 | ICP | 13.80 | +4.77 |
14 | W | 0.64 | +4.59 |
15 | ASR | 4.09 | +4.44 |
16 | ENA | 0.86 | +4.35 |
17 | PSG | 5.44 | +4.30 |
18 | MKR | 3,113.00 | +4.25 |
19 | ENS | 16.40 | +3.80 |
20 | OP | 2.68 | +3.68 |
21 | AEVO | 1.55 | +3.61 |
22 | OM | 0.78 | +3.48 |
23 | MAV | 0.41 | +3.41 |
24 | ILV | 103.08 | +3.36 |
25 | NEO | 18.31 | +3.33 |
26 | BAR | 2.74 | +3.32 |
27 | OMNI | 20.83 | +3.12 |
28 | ETC | 28.41 | +3.01 |
29 | LOOM | 0.09 | +2.83 |
30 | LQTY | 1.13 | +2.55 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.85 | -17.43 |
2 | COS | 0.02 | -15.63 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.02 |
4 | HIGH | 3.86 | -7.27 |
5 | VITE | 0.02 | -6.80 |
6 | DATA | 0.06 | -6.74 |
7 | BNX | 0.95 | -5.36 |
8 | ARKM | 2.03 | -4.89 |
9 | CTK | 0.69 | -4.87 |
10 | PIVX | 0.35 | -4.71 |
11 | ACH | 0.03 | -4.63 |
12 | ORN | 1.67 | -4.63 |
13 | MBOX | 0.35 | -4.60 |
14 | RARE | 0.11 | -4.43 |
15 | ENJ | 0.30 | -4.22 |
16 | BOME | <0.01 | -3.80 |
17 | PORTO | 2.54 | -3.76 |
18 | CREAM | 43.69 | -3.53 |
19 | QKC | 0.01 | -3.53 |
20 | TROY | <0.01 | -3.52 |
21 | GNS | 3.36 | -3.03 |
22 | ROSE | 0.10 | -2.86 |
23 | MDX | 0.06 | -2.84 |
24 | ALPHA | 0.11 | -2.59 |
25 | BEL | 0.88 | -2.57 |
26 | RVN | 0.03 | -2.54 |
27 | HBAR | 0.10 | -2.52 |
28 | IQ | <0.01 | -2.51 |
29 | DAR | 0.16 | -2.51 |
30 | LINA | <0.01 | -2.47 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận