Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 56,899.61 | 4,408,812,930.23 |
2 | ARS | 1,085.80 | 2,213,270,898.10 |
3 | ETH | 2,850.78 | 1,985,808,561.49 |
4 | SOL | 120.16 | 897,538,289.12 |
5 | PEPE | <0.01 | 419,359,142.87 |
6 | DOGE | 0.12 | 313,975,148.01 |
7 | XRP | 0.48 | 248,891,766.05 |
8 | ENA | 0.78 | 202,541,643.83 |
9 | WIF | 2.32 | 176,684,228.83 |
10 | ETHFI | 3.63 | 156,523,134.65 |
11 | ORDI | 32.39 | 133,842,823.44 |
12 | NEAR | 5.83 | 122,449,137.48 |
13 | BONK | <0.01 | 115,650,726.51 |
14 | BOME | <0.01 | 112,528,740.45 |
15 | RUNE | 4.54 | 105,960,209.97 |
16 | AVAX | 30.85 | 105,123,280.94 |
17 | OP | 2.43 | 93,777,964.57 |
18 | TRX | 0.12 | 88,715,652.70 |
19 | WLD | 4.24 | 75,680,800.28 |
20 | ADA | 0.42 | 71,611,408.97 |
21 | SUI | 1.09 | 70,100,843.73 |
22 | AR | 27.68 | 67,788,040.53 |
23 | FIL | 5.28 | 67,581,980.33 |
24 | MATIC | 0.64 | 63,409,764.89 |
25 | LTC | 75.59 | 63,183,843.18 |
26 | RNDR | 6.97 | 62,079,003.35 |
27 | LINK | 12.53 | 61,899,978.68 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ORDI | 32.39 | -20.96 |
2 | COS | 0.01 | -20.75 |
3 | AR | 27.68 | -20.73 |
4 | COMBO | 0.61 | -20.52 |
5 | AMP | <0.01 | -17.42 |
6 | STX | 1.95 | -16.58 |
7 | ANKR | 0.04 | -16.54 |
8 | PROM | 7.99 | -16.42 |
9 | POND | 0.02 | -16.36 |
10 | ONG | 0.53 | -15.86 |
11 | SAGA | 2.88 | -15.29 |
12 | ORN | 1.35 | -15.08 |
13 | NULS | 0.51 | -14.98 |
14 | RPL | 17.76 | -14.78 |
15 | YGG | 0.70 | -14.65 |
16 | ERN | 3.42 | -14.64 |
17 | REI | 0.07 | -14.53 |
18 | CLV | 0.06 | -14.20 |
19 | ELF | 0.50 | -14.16 |
20 | NEO | 15.52 | -13.78 |
21 | OMNI | 16.93 | -13.75 |
22 | PEPE | <0.01 | -13.71 |
23 | 1000SATS | <0.01 | -13.57 |
24 | WAVES | 2.10 | -13.45 |
25 | ATA | 0.20 | -13.39 |
26 | ASR | 3.46 | -13.37 |
27 | QTUM | 3.38 | -13.36 |
28 | GAS | 4.60 | -13.25 |
29 | BETA | 0.06 | -13.10 |
30 | ACE | 4.49 | -13.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận