Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,334.80 | 2,769,412,964.50 |
2 | ![]() |
61,636.30 | 1,835,309,258.62 |
3 | ![]() |
3,391.06 | 728,450,647.98 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 627,632,121.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 522,118,952.60 |
6 | ![]() |
137.06 | 497,339,643.89 |
7 | ![]() |
2.02 | 234,893,082.03 |
8 | ![]() |
0.47 | 112,676,411.47 |
9 | ![]() |
0.68 | 99,243,144.60 |
10 | ![]() |
0.13 | 88,533,397.33 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,597,750.30 |
12 | ![]() |
37.90 | 71,240,784.46 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,801,973.14 |
14 | ![]() |
<0.01 | 61,946,216.84 |
15 | ![]() |
<0.01 | 49,401,267.28 |
16 | ![]() |
3.52 | 48,237,806.03 |
17 | ![]() |
5.34 | 44,822,131.47 |
18 | ![]() |
0.17 | 44,523,958.09 |
19 | ![]() |
2.85 | 37,057,448.75 |
20 | ![]() |
25.79 | 36,860,232.52 |
21 | ![]() |
4.17 | 34,378,179.57 |
22 | ![]() |
0.58 | 33,860,621.54 |
23 | ![]() |
2.31 | 32,858,937.67 |
24 | ![]() |
2.66 | 31,815,720.59 |
25 | ![]() |
5.53 | 31,043,609.26 |
26 | ![]() |
0.31 | 29,250,411.97 |
27 | ![]() |
25.23 | 28,998,598.23 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +17.61 |
2 | ![]() |
0.26 | +13.04 |
3 | ![]() |
1.73 | +9.53 |
4 | ![]() |
25.23 | +8.94 |
5 | ![]() |
<0.01 | +8.00 |
6 | ![]() |
1.73 | +7.93 |
7 | ![]() |
2.02 | +7.42 |
8 | ![]() |
0.05 | +7.29 |
9 | ![]() |
<0.01 | +7.21 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.94 |
11 | ![]() |
<0.01 | +6.76 |
12 | ![]() |
3.52 | +6.53 |
13 | ![]() |
<0.01 | +6.51 |
14 | ![]() |
2,352.00 | +6.47 |
15 | ![]() |
0.32 | +6.30 |
16 | ![]() |
0.09 | +5.68 |
17 | ![]() |
37.90 | +5.60 |
18 | ![]() |
<0.01 | +4.91 |
19 | ![]() |
0.07 | +4.86 |
20 | ![]() |
0.58 | +4.47 |
21 | ![]() |
0.22 | +4.07 |
22 | ![]() |
0.04 | +4.02 |
23 | ![]() |
0.38 | +3.84 |
24 | ![]() |
0.02 | +3.76 |
25 | ![]() |
0.16 | +3.71 |
26 | ![]() |
0.66 | +3.35 |
27 | ![]() |
1.61 | +3.33 |
28 | ![]() |
0.49 | +3.31 |
29 | ![]() |
0.06 | +3.29 |
30 | ![]() |
2.93 | +3.17 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
67.00 | -6.69 |
2 | ![]() |
5.53 | -5.47 |
3 | ![]() |
0.24 | -5.21 |
4 | ![]() |
2.31 | -4.78 |
5 | ![]() |
2.93 | -4.69 |
6 | ![]() |
0.68 | -4.55 |
7 | ![]() |
2.66 | -4.45 |
8 | ![]() |
5.34 | -4.41 |
9 | ![]() |
0.86 | -4.09 |
10 | ![]() |
0.58 | -3.99 |
11 | ![]() |
0.13 | -3.97 |
12 | ![]() |
28.24 | -3.93 |
13 | ![]() |
0.17 | -3.62 |
14 | ![]() |
0.54 | -3.49 |
15 | ![]() |
22.35 | -3.46 |
16 | ![]() |
0.13 | -3.41 |
17 | ![]() |
2.85 | -3.33 |
18 | ![]() |
0.69 | -3.23 |
19 | ![]() |
0.23 | -3.14 |
20 | ![]() |
6.65 | -2.92 |
21 | ![]() |
1.37 | -2.83 |
22 | ![]() |
4.99 | -2.78 |
23 | ![]() |
285.90 | -2.72 |
24 | ![]() |
0.69 | -2.66 |
25 | ![]() |
0.04 | -2.56 |
26 | ![]() |
0.29 | -2.47 |
27 | ![]() |
0.48 | -2.42 |
28 | ![]() |
0.49 | -2.37 |
29 | ![]() |
0.14 | -2.34 |
30 | ![]() |
0.50 | -2.32 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận