Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,095.10 | 1,522,863,480.30 |
2 | BTC | 64,241.01 | 1,187,514,606.20 |
3 | ETH | 3,155.56 | 614,922,179.87 |
4 | PEPE | <0.01 | 297,285,737.25 |
5 | SOL | 148.48 | 266,195,812.86 |
6 | DOGE | 0.16 | 241,168,361.12 |
7 | WLD | 5.93 | 150,372,625.72 |
8 | WIF | 3.28 | 149,662,354.87 |
9 | RNDR | 10.11 | 113,956,173.33 |
10 | NEAR | 7.29 | 113,728,652.81 |
11 | BOME | 0.01 | 101,118,495.57 |
12 | ENA | 0.90 | 100,848,979.61 |
13 | ARKM | 2.65 | 81,443,679.00 |
14 | ETHFI | 4.20 | 79,211,900.47 |
15 | AR | 39.77 | 74,896,505.60 |
16 | BONK | <0.01 | 71,218,324.97 |
17 | XRP | 0.53 | 67,210,286.53 |
18 | SUI | 1.13 | 63,353,807.68 |
19 | FLOKI | <0.01 | 62,745,480.80 |
20 | AVAX | 37.66 | 53,869,677.15 |
21 | GLM | 0.62 | 47,872,985.47 |
22 | USTC | 0.02 | 40,901,897.93 |
23 | AGIX | 1.00 | 40,103,576.95 |
24 | RUNE | 5.31 | 37,783,799.40 |
25 | OP | 2.95 | 35,966,775.34 |
26 | ORDI | 40.06 | 35,078,475.03 |
27 | FIL | 6.22 | 34,606,690.22 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | USTC | 0.02 | +21.72 |
2 | WLD | 5.93 | +17.94 |
3 | NFP | 0.51 | +17.64 |
4 | ARKM | 2.65 | +16.80 |
5 | CTXC | 0.37 | +16.11 |
6 | AI | 1.20 | +15.08 |
7 | PHA | 0.21 | +13.76 |
8 | AGIX | 1.00 | +13.73 |
9 | OCEAN | 1.00 | +12.48 |
10 | ENA | 0.90 | +12.19 |
11 | RNDR | 10.11 | +12.10 |
12 | IQ | 0.01 | +12.01 |
13 | AR | 39.77 | +11.83 |
14 | ERN | 4.49 | +11.76 |
15 | RLC | 2.91 | +11.66 |
16 | NMR | 27.33 | +10.07 |
17 | RSR | <0.01 | +10.05 |
18 | POND | 0.02 | +9.00 |
19 | VANRY | 0.19 | +8.87 |
20 | TNSR | 0.93 | +8.84 |
21 | ETHFI | 4.20 | +8.59 |
22 | KEY | <0.01 | +8.27 |
23 | TAO | 468.50 | +8.00 |
24 | LUNA | 0.64 | +7.99 |
25 | ATOM | 9.34 | +7.71 |
26 | PYTH | 0.56 | +7.68 |
27 | TRU | 0.11 | +7.64 |
28 | LUNC | <0.01 | +6.93 |
29 | NKN | 0.13 | +6.89 |
30 | MOVR | 14.47 | +6.84 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.18 | -5.61 |
2 | LEVER | <0.01 | -5.09 |
3 | KMD | 0.40 | -4.33 |
4 | WIF | 3.28 | -3.77 |
5 | OM | 0.76 | -3.42 |
6 | DATA | 0.06 | -2.79 |
7 | ONG | 0.59 | -2.49 |
8 | LAZIO | 2.99 | -2.16 |
9 | ASR | 3.60 | -1.75 |
10 | SFP | 0.80 | -1.70 |
11 | CTK | 0.70 | -1.64 |
12 | MBL | <0.01 | -1.60 |
13 | VITE | 0.02 | -1.49 |
14 | SANTOS | 6.29 | -1.33 |
15 | HIGH | 4.15 | -1.12 |
16 | QKC | 0.01 | -0.85 |
17 | ALPACA | 0.18 | -0.84 |
18 | BOME | 0.01 | -0.56 |
19 | VOXEL | 0.24 | -0.55 |
20 | CVX | 2.54 | -0.51 |
21 | CLV | 0.07 | -0.31 |
22 | C98 | 0.29 | -0.24 |
23 | BONK | <0.01 | -0.22 |
24 | ALPINE | 1.88 | -0.21 |
25 | LSK | 1.90 | -0.21 |
26 | WIN | <0.01 | -0.08 |
27 | USDP | 1.00 | -0.05 |
28 | CHR | 0.27 | -0.04 |
29 | SEI | 0.57 | -0.04 |
30 | AMP | <0.01 | -0.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận