Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 56,646.00 | 4,325,243,163.04 |
2 | ARS | 1,086.00 | 2,206,680,005.50 |
3 | ETH | 2,823.20 | 1,978,815,175.49 |
4 | SOL | 119.17 | 897,080,802.10 |
5 | PEPE | <0.01 | 421,591,900.85 |
6 | DOGE | 0.12 | 303,348,384.32 |
7 | XRP | 0.48 | 241,421,775.10 |
8 | ENA | 0.76 | 202,439,699.59 |
9 | WIF | 2.27 | 174,115,695.91 |
10 | ETHFI | 3.57 | 160,034,330.28 |
11 | ORDI | 31.86 | 126,002,092.29 |
12 | NEAR | 5.74 | 121,074,695.57 |
13 | BONK | <0.01 | 116,602,979.53 |
14 | BOME | <0.01 | 111,464,998.95 |
15 | RUNE | 4.51 | 105,436,379.85 |
16 | AVAX | 30.65 | 104,836,071.18 |
17 | OP | 2.41 | 91,797,259.05 |
18 | TRX | 0.12 | 88,261,842.46 |
19 | WLD | 4.21 | 75,594,200.48 |
20 | ADA | 0.42 | 70,397,979.93 |
21 | SUI | 1.08 | 69,432,624.06 |
22 | AR | 27.57 | 66,943,500.49 |
23 | FIL | 5.22 | 66,786,367.56 |
24 | MATIC | 0.63 | 62,249,456.11 |
25 | LTC | 74.74 | 61,371,123.79 |
26 | BCH | 402.70 | 61,321,060.35 |
27 | RNDR | 6.91 | 61,055,176.95 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ORDI | 31.86 | -23.84 |
2 | COS | 0.01 | -23.52 |
3 | AR | 27.57 | -22.66 |
4 | COMBO | 0.61 | -21.63 |
5 | AMP | <0.01 | -19.29 |
6 | STX | 1.93 | -19.10 |
7 | SAGA | 2.85 | -18.68 |
8 | ANKR | 0.04 | -18.54 |
9 | PROM | 7.91 | -18.42 |
10 | POND | 0.02 | -18.15 |
11 | ERN | 3.37 | -17.87 |
12 | ORN | 1.33 | -17.87 |
13 | PEPE | <0.01 | -17.59 |
14 | ONG | 0.53 | -17.26 |
15 | YGG | 0.70 | -16.85 |
16 | NULS | 0.52 | -16.82 |
17 | 1000SATS | <0.01 | -16.74 |
18 | RPL | 17.58 | -16.68 |
19 | ACE | 4.43 | -16.19 |
20 | AEVO | 1.25 | -15.94 |
21 | REI | 0.07 | -15.89 |
22 | NEO | 15.41 | -15.84 |
23 | WAVES | 2.07 | -15.81 |
24 | GAS | 4.56 | -15.66 |
25 | ELF | 0.50 | -15.61 |
26 | SEI | 0.51 | -15.56 |
27 | ALICE | 1.09 | -15.39 |
28 | QTUM | 3.35 | -15.38 |
29 | HIFI | 0.65 | -15.36 |
30 | CLV | 0.06 | -15.34 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận