Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.00 | 2,291,323,875.00 |
2 | BTC | 61,560.01 | 1,890,854,257.46 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,307,492,461.60 |
4 | ETH | 2,891.00 | 818,277,004.40 |
5 | SOL | 142.31 | 528,514,614.28 |
6 | WIF | 2.81 | 356,417,960.83 |
7 | DOGE | 0.15 | 342,615,624.71 |
8 | WLD | 4.74 | 251,734,859.09 |
9 | FLOKI | <0.01 | 231,098,232.92 |
10 | BOME | 0.01 | 216,898,057.68 |
11 | RNDR | 10.11 | 174,591,499.52 |
12 | XRP | 0.50 | 149,010,413.48 |
13 | ENA | 0.69 | 118,401,716.47 |
14 | BONK | <0.01 | 118,007,553.45 |
15 | NEAR | 7.01 | 107,487,754.59 |
16 | RUNE | 5.54 | 95,764,926.21 |
17 | AVAX | 31.85 | 70,394,391.47 |
18 | PEOPLE | 0.03 | 69,988,659.62 |
19 | ORDI | 35.69 | 60,118,755.68 |
20 | ICP | 11.83 | 56,087,216.17 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,568,323.08 |
22 | ARKM | 2.23 | 40,842,624.01 |
23 | JTO | 3.83 | 39,957,883.03 |
24 | LTC | 79.45 | 39,415,996.79 |
25 | AR | 39.50 | 38,473,141.74 |
26 | ADA | 0.43 | 38,214,484.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VIC | 0.52 | +16.46 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +9.59 |
3 | BNX | 0.98 | +6.68 |
4 | LRC | 0.26 | +5.31 |
5 | PEPE | <0.01 | +3.93 |
6 | QI | 0.02 | +3.89 |
7 | ARK | 0.82 | +3.88 |
8 | MBL | <0.01 | +2.79 |
9 | ASR | 3.71 | +2.35 |
10 | FIRO | 1.55 | +2.10 |
11 | FLOKI | <0.01 | +2.06 |
12 | GMX | 28.44 | +1.79 |
13 | OM | 0.71 | +0.55 |
14 | CITY | 3.32 | +0.55 |
15 | YFI | 6,758.00 | +0.54 |
16 | PAXG | 2,331.00 | +0.30 |
17 | ZEC | 22.29 | +0.23 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.74 | -19.20 |
2 | ENA | 0.69 | -12.10 |
3 | OMNI | 14.43 | -11.64 |
4 | WIF | 2.81 | -11.52 |
5 | NULS | 0.56 | -11.26 |
6 | ERN | 3.97 | -10.49 |
7 | SAGA | 2.20 | -10.41 |
8 | RNDR | 10.11 | -10.25 |
9 | ARKM | 2.23 | -10.19 |
10 | DYM | 2.54 | -9.65 |
11 | REZ | 0.11 | -9.45 |
12 | FARM | 63.07 | -9.20 |
13 | ALPACA | 0.15 | -9.12 |
14 | LEVER | <0.01 | -9.03 |
15 | POND | 0.02 | -8.90 |
16 | NMR | 24.59 | -8.79 |
17 | JOE | 0.42 | -8.76 |
18 | TIA | 8.26 | -8.43 |
19 | XNO | 1.03 | -8.36 |
20 | SUI | 0.91 | -8.12 |
21 | FORTH | 3.79 | -7.77 |
22 | AXL | 0.92 | -7.74 |
23 | VGX | 0.08 | -7.55 |
24 | TAO | 338.40 | -7.49 |
25 | CYBER | 7.12 | -7.46 |
26 | RAD | 1.66 | -7.42 |
27 | POLYX | 0.36 | -7.39 |
28 | SEI | 0.46 | -7.33 |
29 | DODO | 0.17 | -7.26 |
30 | CTXC | 0.30 | -7.24 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận